YFI đến VND: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Vietnamese Dong

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang VND hiện tại là ₫169,727,401.99. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 26.19% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Vietnamese Dong

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangVietnamese Dong (VND) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Vietnamese Dong (VND) hiện tại khoảng ₫169,727,401.99.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với ₫1?

Hiện tại, với ₫1 có thể mua khoảng 0.000000005892 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/VND cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là ₫2,368,123,599.54 VND vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Vietnamese Dong (VND)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -26.2% so với Vietnamese Dong (VND).

biểu đồ yearn.finance sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi YFI sang VND

YFI

yearn.finance

VND

Vietnamese Dong

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang VND

Tiền tệCurrent Price
YFI USD$6,696.68
YFI BTC0.1103 BTC
YFI ETH2.2236 ETH
YFI BNB11.59 BNB

Lịch sử tỷ giá YFI sang VND

Tỷ giá từ YFI sang VND đã - ₫4,595,839.92 thêm 2.64% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 YFI to VND24 giờ
Apr 30, 2024₫4,301,964,103,947.08

2.49%

Apr 29, 2024₫4,411,655,499,331.11

1.05%

Apr 28, 2024₫4,458,354,596,524.67

2.04%

Apr 27, 2024₫4,551,324,723,120.14

0.77%

Apr 26, 2024₫4,516,354,722,052.14

0.49%

Apr 25, 2024₫4,538,757,796,451.77

1.14%

Apr 24, 2024₫4,487,718,120,265.38

5.57%

Bảng chuyển đổi YFI / VND

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance () sang VND là ₫169,727,401.99 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang VND.

YFI đến VND

Số tiềnHôm nay lúc 10:45:49 pm
0.5 YFI₫ 84,863,700.99
1 YFI₫ 169,727,401.99
5 YFI₫ 848,637,009.94
10 YFI₫ 1,697,274,019.88
50 YFI₫ 8,486,370,099.42
100 YFI₫ 16,972,740,198.83
500 YFI₫ 84,863,700,994.17
1000 YFI₫ 169,727,401,988.34

VND đến YFI

Số tiềnHôm nay lúc 10:45:49 pm
0.5 VND$ 0.000000002946
1 VND$ 0.000000005892
5 VND$ 0.00000002946
10 VND$ 0.00000005892
50 VND$ 0.0000002946
100 VND$ 0.0000005892
500 VND$ 0.000002946
1000 VND$ 0.000005892