UNI đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Uniswap đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ UNI sang EUR hiện tại là €6.6864. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Uniswap là tăng bởi UNI đã giảm bớt 36.70% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Uniswap sang Euro

Giá của 1 Uniswap (UNI) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Uniswap (UNI) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €6.69.

Tôi có thể mua bao nhiêu Uniswap (UNI) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 0.1496 Uniswap (UNI).

Giá UNI/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Uniswap (UNI) đạt mức giá cao nhất từng có là €41.92 EUR vào 5/3/2021.

Giá trị của Uniswap (UNI) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Uniswap (UNI) đã tăng thêm -36.7% so với Euro (EUR).

biểu đồ Uniswap sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi UNI sang EUR

UNI

Uniswap

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi UNI sang EUR

Tiền tệCurrent Price
UNI USD$7.1739
UNI BTC0.0001209 BTC
UNI ETH0.002382 ETH
UNI BNB0.01272 BNB

Lịch sử tỷ giá UNI sang EUR

Tỷ giá từ UNI sang EUR đã + €0.1704 thêm 2.62% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 UNI to EUR24 giờ
May 01, 2024€6.1208

0.43%

Apr 30, 2024€6.1472

8.19%

Apr 29, 2024€6.6959

1.80%

Apr 28, 2024€6.8186

1.89%

Apr 27, 2024€6.9502

3.64%

Apr 26, 2024€6.7059

2.81%

Apr 25, 2024€6.8995

0.00%

Bảng chuyển đổi UNI / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Uniswap () sang EUR là €6.69 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UNI sang EUR.

UNI đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 10:20:57 pm
0.5 UNI€ 3.34
1 UNI€ 6.69
5 UNI€ 33.43
10 UNI€ 66.86
50 UNI€ 334.32
100 UNI€ 668.64
500 UNI€ 3,343.18
1000 UNI€ 6,686.35

EUR đến UNI

Số tiềnHôm nay lúc 10:20:57 pm
0.5 EUR0.07478 UNI
1 EUR0.1496 UNI
5 EUR0.7478 UNI
10 EUR1.4956 UNI
50 EUR7.4779 UNI
100 EUR14.96 UNI
500 EUR74.78 UNI
1000 EUR149.56 UNI