SAND đến EUR: Xếp hạng trực tiếp The Sandbox đến Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ SAND sang EUR hiện tại là €0.4159. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của The Sandbox là tăng bởi SAND đã giảm bớt 25.44% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển The Sandbox sang Euro

Giá của 1 The Sandbox (SAND) sangEuro (EUR) là bao nhiêu?

Giá của 1 The Sandbox (SAND) sang Euro (EUR) hiện tại khoảng €0.4159.

Tôi có thể mua bao nhiêu The Sandbox (SAND) với €1?

Hiện tại, với €1 có thể mua khoảng 2.4042 The Sandbox (SAND).

Giá SAND/EUR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

The Sandbox (SAND) đạt mức giá cao nhất từng có là €7.83 EUR vào 11/25/2021.

Giá trị của The Sandbox (SAND) đã thay đổi bao nhiêu so với Euro (EUR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của The Sandbox (SAND) đã tăng thêm -25.4% so với Euro (EUR).

biểu đồ The Sandbox sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi SAND sang EUR

SAND

The Sandbox

EUR

Euro

Tỷ lệ chuyển đổi SAND sang EUR

Tiền tệCurrent Price
SAND USD$0.4484
SAND BTC0.000007276 BTC
SAND ETH0.0001467 ETH
SAND BNB0.0007771 BNB

Lịch sử tỷ giá SAND sang EUR

Tỷ giá từ SAND sang EUR đã + €0.01923 thêm 4.85% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 SAND to EUR24 giờ
May 03, 2024€0.3854

2.66%

May 02, 2024€0.3754

2.29%

May 01, 2024€0.367

0.99%

Apr 30, 2024€0.3635

5.38%

Apr 29, 2024€0.3841

1.06%

Apr 28, 2024€0.3882

1.83%

Apr 27, 2024€0.3955

0.21%

Bảng chuyển đổi SAND / EUR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ The Sandbox () sang EUR là €0.4159 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SAND sang EUR.

SAND đến EUR

Số tiềnHôm nay lúc 01:53:13 pm
0.5 SAND€ 0.208
1 SAND€ 0.4159
5 SAND€ 2.08
10 SAND€ 4.16
50 SAND€ 20.80
100 SAND€ 41.59
500 SAND€ 207.97
1000 SAND€ 415.94

EUR đến SAND

Số tiềnHôm nay lúc 01:53:13 pm
0.5 EUR$ 1.20
1 EUR$ 2.40
5 EUR$ 12.02
10 EUR$ 24.04
50 EUR$ 120.21
100 EUR$ 240.42
500 EUR$ 1,202.09
1000 EUR$ 2,404.18