Back to STASIS EURO

EURS to VES: Live STASIS EURO to Sovereign Bolivar Rate

EURS to VES Converter

EURS

STASIS EURO

VES

Sovereign Bolivar

EURS to VES Rate History

Ngày1 EURS to VES24 giờ
Jun 17, 2024VES 39.190.60%
Jun 16, 2024VES 38.96-0.03%
Jun 15, 2024VES 38.97-0.02%
Jun 14, 2024VES 38.98-0.55%
Jun 13, 2024VES 39.20-0.18%
Jun 12, 2024VES 39.270.39%
Jun 11, 2024VES 39.11-0.37%

This table shows the EURS to VES conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The EURS to VES rate moved up by 0.52% in the last 24 hours.

EURS to VES Chart

biểu đồ STASIS EURO sang VES

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

STASIS EURO to Sovereign Bolivar Data

Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang VES hiện tại là VES 39.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.52% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là tăng bởi EURS đã giảm bớt 0.82% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

EURS to VES Rate History

Ngày1 EURS to VES24 giờ
Jun 17, 2024VES 39.190.60%
Jun 16, 2024VES 38.96-0.03%
Jun 15, 2024VES 38.97-0.02%
Jun 14, 2024VES 38.98-0.55%
Jun 13, 2024VES 39.20-0.18%
Jun 12, 2024VES 39.270.39%
Jun 11, 2024VES 39.11-0.37%

This table shows the EURS to VES conversion rate history for each day of the previous week. These historic prices are taken at the daily closing at 00:00 (UTC+0). The EURS to VES rate moved up by 0.52% in the last 24 hours.

EURS / VES Conversion Tables

The real-time conversion rate of STASIS EURO (EURS) to VES is VES39.19 for every 1 EURS. The table below shows the live rate to convert different amounts, such as 5 EURS into VES.

EURS to VES Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 08:18:52 pm
0.5 EURSves 19.59
1 EURSves 39.19
5 EURSves 195.94
10 EURSves 391.88
50 EURSves 1,959.40
100 EURSves 3,918.80
500 EURSves 19,594.02
1000 EURSves 39,188.05

This table lists the live conversion rate of STASIS EURO (EURS) into Sovereign Bolivar (VES) for many of the most popular multiples.

VES to EURS Conversion Rates

Số tiềnHôm nay lúc 08:18:52 pm
0.5 VESEURS 0.01276
1 VESEURS 0.02552
5 VESEURS 0.1276
10 VESEURS 0.2552
50 VESEURS 1.28
100 VESEURS 2.55
500 VESEURS 12.76
1000 VESEURS 25.52

This table lists the real-time conversion rate of Sovereign Bolivar (VES) into STASIS EURO (EURS) for many of the most used multiples.

EURS to Fiat Conversion Rates

Tiền tệCurrent Price
EURS / USD$1.0774
EURS / BTC0.00001623 BTC
EURS / ETH0.0003061 ETH
EURS / BNB0.001781 BNB

This table lists the current conversion rate of STASIS EURO (EURS) into many of the most popular fiat currencies and the largest cryptocurrencies.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển STASIS EURO sang Sovereign Bolivar

Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sangSovereign Bolivar (VES) là bao nhiêu?

Giá của 1 STASIS EURO (EURS) sang Sovereign Bolivar (VES) hiện tại khoảng VES39.19.

Tôi có thể mua bao nhiêu STASIS EURO (EURS) với VES1?

Hiện tại, với VES1 có thể mua khoảng 0.02552 STASIS EURO (EURS).

Giá EURS/VES cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

STASIS EURO (EURS) đạt mức giá cao nhất từng có là VES50.78 VES vào 4/26/2021.

Giá trị của STASIS EURO (EURS) đã thay đổi bao nhiêu so với Sovereign Bolivar (VES)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của STASIS EURO (EURS) đã tăng thêm -0.8% so với Sovereign Bolivar (VES).