SFP đến VND: Xếp hạng trực tiếp SafePal đến Vietnamese Dong

Tỷ giá chuyển đổi từ SFP sang VND hiện tại là ₫21,648.61. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.77% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SafePal là tăng bởi SFP đã tăng thêm 21.72% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển SafePal sang Vietnamese Dong

Giá của 1 SafePal (SFP) sangVietnamese Dong (VND) là bao nhiêu?

Giá của 1 SafePal (SFP) sang Vietnamese Dong (VND) hiện tại khoảng ₫21,648.61.

Tôi có thể mua bao nhiêu SafePal (SFP) với ₫1?

Hiện tại, với ₫1 có thể mua khoảng 0.00004619 SafePal (SFP).

Giá SFP/VND cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

SafePal (SFP) đạt mức giá cao nhất từng có là ₫111,434.41 VND vào 2/9/2021.

Giá trị của SafePal (SFP) đã thay đổi bao nhiêu so với Vietnamese Dong (VND)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của SafePal (SFP) đã tăng thêm 21.7% so với Vietnamese Dong (VND).

biểu đồ SafePal sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi SFP sang VND

SFP

SafePal

VND

Vietnamese Dong

Tỷ lệ chuyển đổi SFP sang VND

Tiền tệCurrent Price
SFP USD$0.8526
SFP BTC0.00001439 BTC
SFP ETH0.0002847 ETH
SFP BNB0.001514 BNB

Lịch sử tỷ giá SFP sang VND

Tỷ giá từ SFP sang VND đã + ₫787.25 thêm 3.77% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 SFP to VND24 giờ
May 02, 2024₫550,583,061.46

2.32%

May 01, 2024₫538,090,894.49

3.14%

Apr 30, 2024₫521,721,015.72

1.59%

Apr 29, 2024₫513,563,235.78

2.55%

Apr 28, 2024₫500,796,292.75

0.25%

Apr 27, 2024₫499,558,931.59

5.28%

Apr 26, 2024₫527,411,821.45

1.93%

Bảng chuyển đổi SFP / VND

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SafePal () sang VND là ₫21,648.61 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SFP sang VND.

SFP đến VND

Số tiềnHôm nay lúc 07:57:39 pm
0.5 SFP₫ 10,824.30
1 SFP₫ 21,648.61
5 SFP₫ 108,243.05
10 SFP₫ 216,486.09
50 SFP₫ 1,082,430.46
100 SFP₫ 2,164,860.92
500 SFP₫ 10,824,304.61
1000 SFP₫ 21,648,609.21

VND đến SFP

Số tiềnHôm nay lúc 07:57:39 pm
0.5 VND$ 0.0000231
1 VND$ 0.00004619
5 VND$ 0.000231
10 VND$ 0.0004619
50 VND$ 0.00231
100 VND$ 0.004619
500 VND$ 0.0231
1000 VND$ 0.04619