ENS đến VND: Xếp hạng trực tiếp Ethereum Name Service đến Vietnamese Dong

Tỷ giá chuyển đổi từ ENS sang VND hiện tại là ₫365,575.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum Name Service là tăng bởi ENS đã giảm bớt 30.25% so với VND trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Ethereum Name Service sang Vietnamese Dong

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sangVietnamese Dong (VND) là bao nhiêu?

Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) sang Vietnamese Dong (VND) hiện tại khoảng ₫365,575.87.

Tôi có thể mua bao nhiêu Ethereum Name Service (ENS) với ₫1?

Hiện tại, với ₫1 có thể mua khoảng 0.000002735 Ethereum Name Service (ENS).

Giá ENS/VND cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Ethereum Name Service (ENS) đạt mức giá cao nhất từng có là ₫2,171,748.43 VND vào 11/11/2021.

Giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã thay đổi bao nhiêu so với Vietnamese Dong (VND)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Ethereum Name Service (ENS) đã tăng thêm -30.3% so với Vietnamese Dong (VND).

biểu đồ Ethereum Name Service sang VND

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

công cụ chuyển đổi ENS sang VND

ENS

Ethereum Name Service

VND

Vietnamese Dong

Tỷ lệ chuyển đổi ENS sang VND

Tiền tệCurrent Price
ENS USD$14.42
ENS BTC0.0002521 BTC
ENS ETH0.00491 ETH
ENS BNB0.02599 BNB

Lịch sử tỷ giá ENS sang VND

Tỷ giá từ ENS sang VND đã + ₫1,401.58 thêm 0.38% trong 24 giờ qua, có thể thấy trong biểu đồ bên dưới.
Ngày1 ENS to VND24 giờ
May 01, 2024₫9,242,738,533.05

1.37%

Apr 30, 2024₫9,371,559,329.18

11.89%

Apr 29, 2024₫10,636,401,857.53

1.73%

Apr 28, 2024₫10,455,043,180.75

2.06%

Apr 27, 2024₫10,675,127,219.06

13.92%

Apr 26, 2024₫9,370,501,652.86

0.47%

Apr 25, 2024₫9,414,334,000.50

0.84%

Bảng chuyển đổi ENS / VND

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum Name Service () sang VND là ₫365,575.87 cho mỗi 1 . Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ENS sang VND.

ENS đến VND

Số tiềnHôm nay lúc 08:40:45 pm
0.5 ENS₫ 182,787.94
1 ENS₫ 365,575.87
5 ENS₫ 1,827,879.37
10 ENS₫ 3,655,758.74
50 ENS₫ 18,278,793.71
100 ENS₫ 36,557,587.43
500 ENS₫ 182,787,937.14
1000 ENS₫ 365,575,874.28

VND đến ENS

Số tiềnHôm nay lúc 08:40:45 pm
0.5 VND$ 0.000001368
1 VND$ 0.000002735
5 VND$ 0.00001368
10 VND$ 0.00002735
50 VND$ 0.0001368
100 VND$ 0.0002735
500 VND$ 0.001368
1000 VND$ 0.002735