Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Taiwan
| | | | | | | | | 7 ngày qua |
---|
| 1 | | ₫16,672.90 | 54.17% | 549.08% | 554.72% | ₫2,629,887,775,910 | ₫2,575,821,555,823 | |
| 2 | | ₫2,769.22 | 9.14% | 16.10% | 16.78% | ₫3,969,147,420,168 | ₫348,314,752,860 | |
| 3 | | ₫6,804.29 | 3.18% | 3.44% | 2.61% | ₫687,544,470,843 | ₫1,741,315,576,982 | |
| 4 | | ₫1,522.15 | 31.36% | 62.50% | 116.47% | ₫7,702,287,205,246 | ₫9,832,186,750,108 | |
| 5 | | ₫0.6618 | 1.35% | 10.96% | 4.73% | ₫389,955,761,683,473 | ₫30,887,669,707,061 | |
| 6 | | ₫588.50 | 18.89% | 44.41% | 34.75% | ₫8,344,725,279,857 | ₫1,681,286,792,760 | |
| 7 | | ₫25,464.33 | 0.57% | 0.83% | 0.06% | ₫2,835,815,182,803,158 | ₫2,374,644,190,535,079 | |
| 8 | | ₫1,011.24 | 2.02% | 13.61% | 146.91% | | ₫740,033,575,827 | |
| 9 | | ₫3,177.11 | 5.61% | 11.95% | 51.94% | ₫3,653,676,396,231 | ₫1,844,703,802,643 | |
Xu hướng tiền điện tử ở Châu Âu
Xu hướng tiền điện tử ở châu Á
Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ
Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương
Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông
Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi