Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Finland

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Finland trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Finland. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Finland.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Ondo

1

ONDO

₫24,250.561.81%24.71%13.64%₫33,702,457,095,597₫5,968,750,292,91321159-price-graph

2

Terra Classic

2

LUNC

₫2.804.39%4.05%0.56%₫16,189,261,614,033₫700,215,566,6494172-price-graph

3

XRP

3

XRP

₫13,721.074.25%5.78%1.03%₫758,623,448,720,535₫42,627,590,773,99252-price-graph

4

Doland Tremp

4

TREMP

₫33,900.639.10%117.13%230.90%

₫3,390,034,277,894

₫898,639,878,82429717-price-graph

5

Akash Network

5

AKT

₫150,458.258.12%11.33%45.52%₫35,735,384,972,136₫1,854,808,773,2567431-price-graph

6

Cosmos

6

ATOM

₫224,396.585.54%4.48%2.02%₫87,723,506,317,582₫5,264,407,761,6103794-price-graph

7

Kaspa

7

KAS

₫3,287.204.80%11.41%8.55%₫77,892,628,818,620₫1,029,010,829,85020396-price-graph

8

Ethereum

8

ETH

₫93,...54.93
17.93%24.76%15.72%₫11,220,835,295,647,222₫962,267,939,952,0881027-price-graph

9

Aevo

9

AEVO

₫21,647.575.19%20.31%50.44%₫2,381,233,106,913₫2,407,004,250,41529676-price-graph

10

Pendle

10

PENDLE

₫157,193.4617.22%56.72%1.78%₫24,184,643,038,273₫7,498,872,142,2969481-price-graph

11

Toncoin

11

TON

₫168,984.443.71%5.94%7.11%₫587,141,765,815,932₫6,999,209,129,65411419-price-graph

12

Dogecoin

12

DOGE

₫4,149.807.40%7.34%0.35%₫599,142,273,010,594₫48,661,049,692,40074-price-graph

13

AIT Protocol

13

AIT

₫9,298.6820.70%55.16%1.80%₫1,216,171,325,229₫34,409,580,67428882-price-graph

14

Jupiter

14

JUP

₫30,735.750.87%12.80%2.54%₫41,493,265,253,869₫6,017,345,193,73729210-price-graph

15

Vanar Chain

15

VANRY

₫4,847.785.33%12.31%9.69%₫6,557,425,900,108₫428,655,040,6928037-price-graph

16

Popcat (SOL)

16

POPCAT

₫11,047.539.37%12.87%109.76%₫10,826,287,899,143₫1,571,963,448,55828782-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi