GRT đến BRL: Xếp hạng trực tiếp The Graph đến Romanian Leu
công cụ chuyển đổi GRT sang BRL
Lịch sử tỷ giá GRT sang RON
Ngày | 1 GRT to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 19, 2025 | RON1.25 | -6.17% |
Jan 18, 2025 | RON1.33 | -7.76% |
Jan 17, 2025 | RON1.45 | 12.71% |
Jan 16, 2025 | RON1.28 | -1.19% |
Jan 15, 2025 | RON1.30 | 5.29% |
Jan 14, 2025 | RON1.23 | 4.83% |
Jan 13, 2025 | RON1.18 | -4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang RON đã giảm 5.92% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GRT sang BRL
biểu đồ The Graph sang RON
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu The Graph sang Romanian Leu
Tỷ giá chuyển đổi từ GRT sang BRL hiện tại là ₫5,196.16. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.92% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của The Graph là giảm bởi GRT đã tăng thêm 5.89% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GRT sang RON
Ngày | 1 GRT to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 19, 2025 | RON1.25 | -6.17% |
Jan 18, 2025 | RON1.33 | -7.76% |
Jan 17, 2025 | RON1.45 | 12.71% |
Jan 16, 2025 | RON1.28 | -1.19% |
Jan 15, 2025 | RON1.30 | 5.29% |
Jan 14, 2025 | RON1.23 | 4.83% |
Jan 13, 2025 | RON1.18 | -4.50% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GRT sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang RON đã giảm 5.92% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GRT / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ The Graph (GRT) sang BRL là RON0.9942 cho mỗi 1 GRT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GRT sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi GRT sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 11:13:52 am |
---|---|
0.5 GRT | ron 0.4971 |
1 GRT | ron 0.9942 |
5 GRT | ron 4.97 |
10 GRT | ron 9.94 |
50 GRT | ron 49.71 |
100 GRT | ron 99.42 |
500 GRT | ron 497.08 |
1000 GRT | ron 994.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của The Graph (GRT) sang Romanian Leu (RON) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang GRT
Số tiền | Hôm nay lúc 11:13:52 am |
---|---|
0.5 RON | GRT 0.5029 |
1 RON | GRT 1.01 |
5 RON | GRT 5.03 |
10 RON | GRT 10.06 |
50 RON | GRT 50.29 |
100 RON | GRT 100.59 |
500 RON | GRT 502.94 |
1000 RON | GRT 1,005.88 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Romanian Leu (RON) sang The Graph (GRT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.