ETHFI đến NGN: Xếp hạng trực tiếp ether.fi đến Euro
công cụ chuyển đổi ETHFI sang NGN
Lịch sử tỷ giá ETHFI sang EUR
Ngày | 1 ETHFI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €3,550.10 | 11.62% |
Nov 22, 2024 | €3,180.66 | -1.83% |
Nov 21, 2024 | €3,240.03 | 30.18% |
Nov 20, 2024 | €2,488.90 | -6.56% |
Nov 19, 2024 | €2,663.67 | -5.44% |
Nov 18, 2024 | €2,816.99 | 9.29% |
Nov 17, 2024 | €2,577.56 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHFI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHFI sang EUR đã giảm 3.27% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETHFI sang NGN
biểu đồ ether.fi sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ether.fi sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ETHFI sang NGN hiện tại là ₫52,405.28. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.27% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ether.fi là giảm bởi ETHFI đã tăng thêm 34.20% so với NGN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETHFI sang EUR
Ngày | 1 ETHFI to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €3,550.10 | 11.62% |
Nov 22, 2024 | €3,180.66 | -1.83% |
Nov 21, 2024 | €3,240.03 | 30.18% |
Nov 20, 2024 | €2,488.90 | -6.56% |
Nov 19, 2024 | €2,663.67 | -5.44% |
Nov 18, 2024 | €2,816.99 | 9.29% |
Nov 17, 2024 | €2,577.56 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHFI sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHFI sang EUR đã giảm 3.27% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETHFI / NGN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ether.fi (ETHFI) sang NGN là €1.98 cho mỗi 1 ETHFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETHFI sang NGN.
Tỷ lệ chuyển đổi ETHFI sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:01 pm |
---|---|
0.5 ETHFI | eur 0.9895 |
1 ETHFI | eur 1.98 |
5 ETHFI | eur 9.89 |
10 ETHFI | eur 19.79 |
50 ETHFI | eur 98.95 |
100 ETHFI | eur 197.89 |
500 ETHFI | eur 989.47 |
1000 ETHFI | eur 1,978.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ether.fi (ETHFI) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ETHFI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:03:01 pm |
---|---|
0.5 EUR | ETHFI 0.2527 |
1 EUR | ETHFI 0.5053 |
5 EUR | ETHFI 2.53 |
10 EUR | ETHFI 5.05 |
50 EUR | ETHFI 25.27 |
100 EUR | ETHFI 50.53 |
500 EUR | ETHFI 252.66 |
1000 EUR | ETHFI 505.32 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang ether.fi (ETHFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ETHFI sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ETHFI / USD | $2.0617 |
ETHFI / BTC | 0.00002123 BTC |
ETHFI / ETH | 0.0006195 ETH |
ETHFI / BNB | 0.003163 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của ether.fi (ETHFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.