Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫305.85T, giảm giá trị 1.85% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

23

0.65%2.06%8.24%

₫112.98T₫112,980,598,283,482

₫3,023,328,854,561

16,027,045 UNI

598,924,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

65

0.49%0.74%5.31%

₫33.16T₫33,161,090,327,559

14,812,171 AAVE

aave-7d-price-graph

89

0.12%1.38%6.28%

₫23.35T₫23,354,857,996,635

₫507,042,695,347

7,115,992 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

109

0.36%1.25%5.28%

₫17.67T₫17,672,969,979,651

₫562,460,075,838

8,317,242 CAKE

261,334,747 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

126

0.59%0.72%8.43%

₫13.92T₫13,921,119,689,574

₫277,878,944,644

37,097,130 WOO

1,858,484,070 WOO

wootrade-7d-price-graph

128

0.39%1.87%4.18%

₫13.19T₫13,190,569,689,192

₫561,656,892,621

51,189,591 CRV

1,202,192,799 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

142

0.65%3.48%2.02%

₫11.76T₫11,756,626,351,561

₫678,558,341,862

468,340 COMP

8,114,412 COMP

compound-7d-price-graph

216

0.17%0.60%0.88%

₫16.48T₫16,480,534,367,592

₫420,824,695,093

16,583,078 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

243

0.56%2.74%0.93%

₫6.25T₫6,251,513,067,946

₫523,619,654,503

19,777,465 SUSHI

236,123,837 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph

253

0.57%1.48%4.48%

₫5.85T₫5,849,385,164,662

33,413 YFI

yearn-finance-7d-price-graph
BalancerBAL$3.57
JOEJOE$0.51
IQIQ$0.01
VenusXVS$9.74
TrueFiTRU$0.11
MOBOXMBOX$0.34
StellaALPHA$0.11
Badger DAOBADGER$4.31
MdexMDX$0.06
RallyRLY$0.01
AlchemixALCX$24.56
FlamingoFLM$0.09
NEOPINNPT$0.62
Harvest FinanceFARM$75.10
Linear FinanceLINA$0.01
QuickSwap [Old]QUICK$61.50
BiswapBSW$0.08
BeefyBIFI$399.51
TranchessCHESS$0.19
MinswapMIN$0.03
Alpaca FinanceALPACA$0.18
ScallopSCLP$0.40
BurgerCitiesBURGER$0.48
ICHIICHI$2.84
ERC20ERC20$0.02
BarnBridgeBOND$2.93
BifrostBNC$0.49
zkSwap FinanceZF$0.06
DFI.MoneyYFII$478.27
Step AppFITFI$0.01
TarotTAROT$0.22
UNCX NetworkUNCX$280.99
TorumXTM$0.05
GameswapGSWAP$0.71
RigoBlockGRG$2.36
ThenaTHE$0.38
NashNEX$0.13
Rari Governance TokenRGT$0.41
PolkaBridgePBR$0.07
BabySwapBABY$0.01
Horizon ProtocolHZN$0.03
VesperVSP$0.43
saffron.financeSFI$35.29
yAxisYAXIS$3.20
Lattice TokenLTX$0.09
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Launchblock.comLBP$0.00
Minter NetworkBIP$0.00
Pickle FinancePICKLE$1.31
InterlayINTR$0.03
IdleIDLE$0.25
ZooKeeperZOO$0.00
ConvergenceCONV$0.00
AutoAUTO$16.47
YAM V3YAM$0.08
Hot CrossHOTCROSS$0.01
RookROOK$1.55
KALMKALM$0.11
Belt FinanceBELT$0.10
Residual TokeneRSDL$0.00
StrongSTRONG$4.13
OxygenOXY$0.01
SwerveSWRV$0.02
OctoFiOCTO$0.40
Centric SwapCNS$0.00
88mphMPH$0.53
PowerTrade FuelPTF$0.01
ApeSwapBANANA$0.00
EasyFiEZ$0.03
CropperFinanceCRP$0.01
Nerve FinanceNRV$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$39.53
Basis CashBAC$0.00
SnowSwapSNOW$0.30
DinoSwapDINO$0.00
Mochi MarketMOMA$0.00
APY.FinanceAPY$0.00
DogeswapDOGES$5.05
SnowballSNOB$0.02
ETHA LendETHA$0.01
RuneRUNE$5.19
ShardSHARD$0.00
TheForce TradeFOC$0.00
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
LuaSwapLUA$0.00
USDP StablecoinUSDP$1.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 248
Hiển thị hàng
100