Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | 0.39% | 3.64% | 3.84% | ₫6.46T₫6,464,246,811,472 | ₫653,182,969,807 23,859,225 SUSHI | 236,123,602 SUSHI | ||||
251 | 0.32% | 0.83% | 1.09% | ₫5.95T₫5,947,657,745,351 | ₫403,518,824,190 2,267 YFI | 33,415 YFI | ||||
477 | 0.59% | 2.25% | 2.57% | ₫2.15T₫2,153,281,659,487 | ₫83,454,496,036 71,920 CREAM | 1,855,659 CREAM | ||||
741 | 0.37% | 3.13% | 2.34% | ₫799.36B₫799,357,570,264 | ₫290,593,845,449 1,612,714,089 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | ||||
742 | 1.17% | 3.86% | 0.71% | ₫798.14B₫798,140,047,169 | ₫106,805,229,912 56,896 KP3R | 425,178 KP3R | ||||
1021 | 0.64% | 2.63% | 2.05% | ₫320.93B₫320,934,047,994 | ₫177,622,044,039 17,166,461 CVP | 31,016,993 CVP | ||||
1488 | 0.14% | 2.25% | 7.75% | ₫61.79B₫61,789,420,401 | ₫16,036,561 495 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | ||||
5424 | 0.17% | 5.62% | 4.02% | -- | ₫156,595,613 4,179 XSUSHI | 0 XSUSHI | ||||
8682 | 1.40% | 4.20% | 1.90% | ₫88.73M₫88,733,192 | -- | 45,108,749 CRM | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |