Top các token Winklevoss Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Winklevoss Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.90% | 2.00% | 0.06% | ₫31,881.76T₫31,881,764,796,306,420 | ₫716,425,037,892,528 442,548 BTC | 19,693,921 BTC | ||||
2 | 1.02% | 1.63% | 1.49% | ₫9,552.84T₫9,552,835,736,501,454 | ₫267,179,024,139,586 3,359,048 ETH | 120,100,867 ETH | ||||
34 | 0.94% | 0.54% | 4.57% | ₫85.39T₫85,387,265,625,304 | ₫3,466,864,360,464 22,226,687 FIL | 547,433,008 FIL | ||||
87 | 0.65% | 0.72% | 3.98% | ₫24.29T₫24,286,043,743,856 | ₫614,419,765,023 24,804,053 XTZ | 980,424,709 XTZ | ||||
115 | 1.59% | 0.05% | 4.49% | ₫16.34T₫16,344,597,502,372 | ₫392,164,330,343 161,082,853 ROSE | 6,713,599,876 ROSE | ||||
173 | 0.37% | 0.28% | 0.23% | ₫9.6T₫9,603,495,067,436 | ₫1,163,015,575,094 1,977,408 ZEC | 16,328,269 ZEC |