Top các token USV Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho USV Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.46% | 2.43% | 0.39% | ₫31,851.04T₫31,851,037,976,491,532 | ₫647,391,042,684,040 400,291 BTC | 19,693,921 BTC | ||||
2 | 0.29% | 0.87% | 1.22% | ₫9,547.74T₫9,547,742,346,894,292 | ₫244,634,316,300,092 3,077,250 ETH | 120,100,867 ETH | ||||
30 | 0.85% | 8.47% | 5.79% | ₫88.83T₫88,825,141,533,469 | ₫5,351,569,195,518 87,868,517 STX | 1,458,438,292 STX | ||||
61 | 0.72% | 0.21% | 2.41% | ₫40.12T₫40,119,799,095,355 | ₫1,073,088,190,086 217,862,834 ALGO | 8,145,288,705 ALGO | ||||
88 | 4.74% | 7.12% | 38.54% | ₫24.14T₫24,136,836,310,713 | ₫494,894,969,396 3,298,545 HNT | 160,875,442 HNT | ||||
338 | 0.46% | 0.07% | 1.53% | ₫3.99T₫3,993,328,445,541 | ₫138,067,800,172 217,148 NMR | 6,280,572 NMR |