Top các token Standard Crypto Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Standard Crypto Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 0.35% | 0.67% | 0.40% | ₫184.19T₫184,188,115,524,592 | ₫4,373,067,375,015 235,026,519 MATIC | 9,899,022,324 MATIC | ||||
43 | 0.04% | 1.99% | 3.11% | ₫68.39T₫68,393,521,236,164 | ₫1,919,037,480,148 25,963 MKR | 925,319 MKR | ||||
52 | 0.03% | 3.78% | 1.45% | ₫47.27T₫47,274,139,009,808 | ₫1,245,401,201,330 23,510,941 LDO | 892,450,962 LDO | ||||
66 | 0.00% | 1.21% | 3.16% | ₫33.65T₫33,646,151,551,941 | ₫1,478,965,250,763 651,085 AAVE | 14,812,059 AAVE | ||||
172 | 0.31% | 0.24% | 0.26% | ₫9.64T₫9,644,510,885,193 | ₫1,070,856,480,027 1,812,972 ZEC | 16,328,269 ZEC | ||||
252 | 0.07% | 0.43% | 1.27% | ₫5.95T₫5,945,085,147,776 | ₫343,740,471,266 1,932 YFI | 33,413 YFI | ||||
268 | 0.20% | 0.40% | 3.62% | ₫5.54T₫5,541,154,220,745 | ₫105,466,486,523 23,311,031 AUDIO | 1,224,749,415 AUDIO | ||||
440 | 0.22% | 3.04% | 6.30% | ₫2.59T₫2,588,495,422,869 | ₫39,467,025,358 5,921,796 FORT | 388,388,554 FORT | ||||
4021 | 0.25% | 0.58% | 3.90% | ₫1.01T₫1,013,690,097,947 | ₫1,498,600,314 26,531 INST | 17,946,349 INST | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |