Top các token Rollups hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rollups. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

34

0.02%2.15%9.25%

₫83.88T₫83,878,291,996,189

₫1,577,038,927,700

27,390,333 IMX

1,456,815,249 IMX

immutable-x-7d-price-graph

41

0.28%2.96%1.34%

₫71.96T₫71,957,641,829,508

₫7,569,414,250,047

279,174,888 ARB

2,653,939,384 ARB

arbitrum-7d-price-graph

84

1.15%4.98%14.98%

₫25.05T₫25,054,719,005,429

₫3,325,705,594,503

96,633,040 STRK

728,000,000 STRK

starknet-token-7d-price-graph

97

6.21%20.27%7.35%

₫21.04T₫21,036,505,679,805

₫1,681,391,926,586

3,523,321,115 CKB

44,081,551,407 CKB

nervos-network-7d-price-graph

155

1.45%3.80%5.43%

₫10.91T₫10,909,333,455,420

₫1,658,619,016,859

167,240,366 ALT

1,100,000,000 ALT

altlayer-7d-price-graph

179

0.18%6.52%0.10%

₫9.05T₫9,050,922,000,490

₫314,964,363,225

47,563,648 LRC

1,366,804,998 LRC

loopring-7d-price-graph

183

0.23%2.74%1.61%

₫8.88T₫8,879,781,494,373

₫230,995,176,554

147,090 METIS

5,654,334 METIS

metisdao-7d-price-graph

283

1.35%7.97%6.47%

₫5.15T₫5,145,544,636,737

₫3,201,181,734,657

6,464,827 OMNI

10,391,492 OMNI

omni-network-7d-price-graph

337

0.33%2.61%0.35%

₫3.97T₫3,973,117,801,758

₫153,393,646,934

30,224,845 CTSI

782,867,306 CTSI

cartesi-7d-price-graph

357

0.73%8.09%3.05%

₫3.57T₫3,570,231,819,592

₫226,390,155,234

45,503,753 PHA

717,606,063 PHA

phala-network-7d-price-graph
Boba NetworkBOBA$0.38
Hermez NetworkHEZ$4.10
ZKBaseZKB$0.05
SatoshiVMSAVM$3.97
Root ProtocolISME$0.02
Blast---$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100