Top các token Retail hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Retail. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
412 | 1.71% | 11.43% | 4.67% | ₫2.86T₫2,860,669,392,680 | ₫224,258,084,197 78,395,121 TOKEN | 1,000,019,789 TOKEN | ||||
472 | 2.68% | 10.84% | 4.90% | ₫2.19T₫2,190,555,648,342 | ₫196,677,644,811 4,425,362 PHB | 49,288,783 PHB | ||||
579 | 0.73% | 2.86% | 4.80% | ₫1.47T₫1,470,289,484,758 | ₫38,046,275,190 258,767,240 CRE | 10,000,000,000 CRE | ||||
1359 | 0.31% | 1.27% | 16.17% | ₫106.6B₫106,600,718,391 | ₫744,302,695 97,428 PART | 13,953,811 PART | ||||
2166 | 0.07% | 8.83% | 11.59% | ₫3.66B₫3,659,313,559 | ₫8,686,669,640 20,007,405 XCUR | 8,428,244 XCUR | ||||
2364 | 0.17% | 3.49% | 49.80% | ₫579.65M₫579,650,648 | ₫6,208,712 78,461,260 NCASH | 7,325,209,699 NCash |