Top các token Reputation hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Reputation. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
309 | ₫230,610.95 | 1.24% | 3.80% | 0.80% | ₫5.13T₫5,127,717,572,902 | ₫791,850,912,820 3,433,709 CYBER | 22,235,360 CYBER | |||
599 | ₫1,485.60 | 0.70% | 0.71% | 1.91% | ₫1.49T₫1,485,602,985,217 | ₫16,556,093,585 11,144,359 DNT | 1,000,000,000 DNT | |||
1105 | ₫29,102.60 | 0.77% | 5.31% | 0.18% | ₫320.13B₫320,128,605,814 | ₫22,476,520,512 772,320 REP | 11,000,000 REP | |||
1405 | ₫1.48 | 0.17% | 0.63% | 3.90% | ₫125.89B₫125,894,109,420 | ₫19,866,790 13,423,175 REV | 85,061,485,690 REV | |||
1905 | ₫63.31 | 9.19% | 5.15% | 3.49% | ₫22.29B₫22,290,912,422 | ₫4,379,456,127 69,173,907 MTH | 352,086,984 MTH | |||
2082 | ₫8.57 | 0.61% | 2.44% | 1.56% | ₫11.54B₫11,541,866,884 | ₫294,739,660 34,398,498 OLY | 1,347,029,039 OLY | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |