Top các token ParaFi Capital hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho ParaFi Capital. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

24

0.54%5.49%13.71%

₫103.08T₫103,076,883,224,757

₫4,694,228,929,323

27,267,069 UNI

598,736,140 UNI

uniswap-7d-price-graph

46

0.75%4.02%19.46%

₫54.62T₫54,619,532,006,166

₫2,391,048,244,095

415,136,360 GRT

9,483,101,716 GRT

the-graph-7d-price-graph

66

1.41%3.64%14.99%

₫29.96T₫29,963,945,966,030

₫2,131,325,440,488

1,053,497 AAVE

14,810,937 AAVE

aave-7d-price-graph

90

1.07%4.48%15.64%

₫20.99T₫20,988,152,325,679

₫965,224,800,542

15,073,788 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

136

2.01%3.31%13.80%

₫11.09T₫11,093,303,422,289

₫859,975,548,169

89,758,090 1INCH

1,157,839,582 1INCH

1inch-7d-price-graph

248

0.83%0.99%8.67%

₫5.53T₫5,528,765,542,732

33,415 YFI

yearn-finance-7d-price-graph

325

0.21%3.76%11.34%

₫3.69T₫3,691,409,418,943

₫4,377,690,348

1,128,145 KEEP

951,288,242 KEEP

keep-network-7d-price-graph

403

0.98%1.20%13.41%

₫2.58T₫2,579,830,965,160

₫468,581,601,096

34,147,241 KNC

188,001,641 KNC

kyber-network-crystal-v2-7d-price-graph

437

0.39%4.29%11.98%

₫2.3T₫2,300,601,266,519

₫801,873,289,157

10,890,365,538 LEVER

31,244,822,702 LEVER

lever-7d-price-graph

568

0.59%5.23%16.78%

₫1.33T₫1,327,123,820,135

₫94,784,644,550

57,028,667 BETA

798,484,848 BETA

beta-finance-7d-price-graph
RAMPRAMP$0.10
BarnBridgeBOND$2.58
mStable Governance Token: Meta (MTA)MTA$0.04
Kyber Network Crystal LegacyKNCL$0.54
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100