Top các token Oxbull hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oxbull. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

732

0.44%3.35%3.79%

₫833.74B₫833,744,161,788

₫368,567,015,541

318,176,693 ALU

719,755,021 ALU

altura-7d-price-graph

786

0.76%1.78%2.76%

₫683.69B₫683,689,235,625

₫17,576,578,586

450,839,544 BLOK

17,536,640,676 BLOK

bloktopia-7d-price-graph

1048

0.30%0.05%7.53%

₫299.76B₫299,762,267,114

₫472,321,590

11,874 OXB

7,535,750 OXB

oxbull-tech-7d-price-graph

1516

0.50%3.20%1.12%

₫56.51B₫56,510,936,826

₫7,191,978,293

18,280,712 MONI

143,640,613 MONI

monsta-infinite-7d-price-graph

1843

0.32%1.83%0.31%

₫16.24B₫16,235,767,037

₫8,951,382,300

511,086 SKILL

926,993 SKILL

cryptoblades-7d-price-graph

2316

0.18%4.93%6.63%

₫1.17B₫1,170,089,252

₫12,442,039

1,809,353 LFG

170,157,314 LFG

gamerse-7d-price-graph

2334

0.20%2.78%0.76%

₫890.19M₫890,188,162

₫323,767,684

4,733,191 SHOE

13,013,747 SHOE

shoefy-7d-price-graph

2454

0.17%4.45%50.96%

₫24.98M₫24,977,385

₫4,160,568

2,012,131 ETNA

12,079,542 ETNA

etna-network-7d-price-graph

3217

0.04%2.39%5.83%

₫301.35B₫301,347,441,065

₫6,623,152,261

717,327,694,638 CATE

32,637,761,699,941 CATE

catecoin-7d-price-graph

7142

0.17%5.57%0.46%
--

₫2,515,352

673,895 POCO

0 POCO

pocoland-7d-price-graph
Wanaka FarmWANA$0.01
gotEMGOTEM$0.00
Space Cow BoySCB$--
HOPPYHOP$--
WIZARDWIZARD$--
Alpha KombatALKOM$--
1Doge1DOGE$--
Oxbull SolanaOXS$--
HerobattleHRB$--
Footie PlusFOOTIE$--
Moon WarriorsMWAR$--
TAHUTAHU$--
Galaxy AdventureGLA$--
SPACE SIPSIP$--
Moonsta's RevengeMTR$--
HarmonyPadHPAD$--
ForceCowBoyFCB$--
MetafishFISH$--
MetaseerMETAS$--
MetaPlayMPLAY$--
Hiển thị 1 - 30 trong số 30
Hiển thị hàng
100