Top các token MetisDAO Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MetisDAO Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | 0.80% | 0.90% | 4.06% | ₫8.84T₫8,840,776,738,562 | ₫183,032,548,328 117,063 METIS | 5,654,334 METIS | ||||
3629 | 0.09% | 1.65% | 11.57% | ₫47.32B₫47,317,125,744 | ₫2,769,175,962 347,347 NETT | 5,935,144 NETT | ||||
4316 | 0.57% | 3.43% | 19.17% | ₫337.37B₫337,372,602,950 | ₫862,177,282 10,491 HERA | 4,105,000 HERA | ||||
4593 | 0.17% | 2.90% | 7.35% | ₫24.94B₫24,939,486,698 | ₫564,747,284 139,483 TETHYS | 6,159,637 TETHYS | ||||
4813 | 0.25% | 1.31% | 4.33% | ₫2.6B₫2,600,639,281 | ₫403,404,631 13,453,271 PPAD | 86,729,556 PPAD | ||||
6379 | 0.17% | 1.42% | 10.00% | ₫43.09B₫43,092,882,016 | ₫17,010,496 1,184 GAMEFI | 3,000,000 GAMEFI | ||||
9283 | 0.17% | 0.59% | 8.50% | -- | -- | 0 HUM | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |