Top các token Linea Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Linea Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | 0.53% | 8.07% | 0.97% | ₫4.7T₫4,701,373,412,788 | ₫715,051,456,242 3,232,722 CYBER | 21,254,744 CYBER | ||||
521 | 0.16% | 0.54% | 0.85% | ₫1.79T₫1,793,245,111,393 | ₫377,412,377,490 14,840,076 BUSD | 70,511,448 BUSD | ||||
920 | 0.55% | 3.09% | 0.09% | ₫436.89B₫436,888,927,824 | ₫205,820,785,474 15,039,578 DMAIL | 31,924,011 DMAIL | ||||
2470 | 0.08% | 2.99% | 1.07% | -- | ₫39,941,648,565,970 504,844 WETH | -- | ||||
2489 | 0.26% | 4.08% | 3.01% | -- | ₫637,920,612,089 704,975 WAVAX | -- | ||||
2492 | 0.34% | 0.58% | 3.35% | -- | ₫538,134,291,276 29,095,561 WMATIC | -- | ||||
2535 | 0.52% | 3.75% | 19.94% | ₫1.07T₫1,069,553,567,233 | ₫161,862,493,486 454,009,500 FOXY | 3,000,000,000 FOXY | ||||
2930 | 0.47% | 2.35% | 17.63% | ₫97.75B₫97,746,377,057 | ₫14,143,562,556 2,580,545 LYNX | 17,834,184 LYNX | ||||
5532 | 0.22% | 5.72% | 1.03% | -- | ₫125,774,541 11,350 ITP | 0 ITP |