Top các token Icetea Labs hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Icetea Labs. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

493

0.04%4.84%8.32%

₫2.04T₫2,040,996,396,450

₫9,196,109,747

49,315 GAFI

10,945,063 GAFI

gamefi-7d-price-graph

1170

0.76%0.98%9.65%

₫203.52B₫203,522,413,007

₫4,631,883,924

2,610,232 PKF

114,692,138 PKF

polkafoundry-7d-price-graph

1616

1.28%8.38%0.54%

₫39.16B₫39,155,916,621

₫7,346,065,485

35,616,653 KMON

189,843,488 KMON

kryptomon-7d-price-graph

1755

0.36%0.31%14.42%

₫23.79B₫23,789,553,339

₫2,560,946,266

29,693,520 SOULS

275,833,817 SOULS

the-unfettered-7d-price-graph

1904

1.82%3.93%9.31%

₫12.84B₫12,838,745,983

₫669,584,740

1,195,809 FARA

22,928,676 FARA

faraland-7d-price-graph

1950

0.26%0.02%0.69%

₫10.09B₫10,089,976,655

₫282,143,959

24,904,408 KABY

890,626,547 KABY

kaby-arena-7d-price-graph

2007

0.86%2.97%4.76%

₫7.73B₫7,727,693,760

₫374,379,608

3,275,319 MAT

67,606,954 MAT

my-master-war-7d-price-graph

2085

0.08%1.10%3.23%

₫5.3B₫5,298,023,408

₫10,254,624

154,722 ASPO

79,936,866 ASPO

aspo-world-7d-price-graph

2251

0.41%3.71%3.24%

₫2.19B₫2,187,303,827

₫4,047,832

51,908 BUNI

28,049,239 BUNI

bunicorn-7d-price-graph

2349

0.17%1.14%0.61%

₫706.7M₫706,695,685

₫6,304,871

8,921,454 BEM

999,981,241 BEM

bemil-coin-7d-price-graph
Step HeroHERO$0.00
WarenaRENA$0.00
Planet SandboxPSB$0.01
MetaGodsMGOD$0.00
SwaperryPERRY$0.00
Mech MasterMECH$0.00
Kaby Gaming TokenKGT$0.00
VulcanoVULC$0.00
NFTifyN1$--
SoccerHubSCH$--
HeroVerseHER$--
Meta SpatialSPAT$--
Dragon WarDRAW$--
Hiển thị 1 - 23 trong số 23
Hiển thị hàng
100