Top các token Hardware hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hardware. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
331 | ₫228.55 | 0.28% | 0.88% | 7.08% | ₫4.87T₫4,871,469,271,998 | ₫287,186,078,583 1,256,575,978 IOST | 21,315,000,000 IOST | |||
575 | ₫4,092.14 | 0.21% | 5.89% | 5.93% | ₫1.67T₫1,671,722,069,878 | ₫46,266,588,852 11,306,212 FX | 408,520,357 FX | |||
995 | ₫85.44 | 0.07% | 0.25% | 4.77% | ₫435.35B₫435,347,302,996 | ₫21,281,993,041 249,100,992 HERO | 5,095,643,290 HERO | |||
1086 | ₫134.50 | 0.05% | 3.92% | 11.78% | ₫343.32B₫343,319,243,181 | ₫4,687,365,792 34,850,039 DPR | 2,552,540,049 DPR | |||
2071 | ₫173.07 | 0.85% | 3.48% | 52.08% | ₫12.65B₫12,646,178,961 | ₫534,923,847 3,090,804 HPB | 73,069,950 HPB | |||
2964 | ₫1,058.59 | 0.33% | 1.90% | 3.64% | ₫22.25B₫22,254,346,453 | ₫24,260,726,668 22,917,930 DEXNET | 21,022,600 DEXNET | |||
8683 | ₫25.90 | 0.08% | 1.89% | 1.02% | ₫679.83M₫679,829,141 | -- | 26,244,468 RVT | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |