Top các token Fenbushi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Fenbushi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

14

0.79%1.77%6.17%

₫261.8T₫261,799,022,018,357

₫5,214,008,822,612

28,638,388 DOT

1,437,953,431 DOT

polkadot-new-7d-price-graph

19

1.20%3.29%1.35%

₫156.72T₫156,719,749,615,722

463,449,893 ICP

internet-computer-7d-price-graph

42

1.03%2.12%4.75%

₫69.27T₫69,266,658,582,930

₫1,426,000,547,169

1,496,981,996 VET

72,714,516,834 VET

vechain-7d-price-graph

90

0.82%0.49%0.23%

₫23.56T₫23,555,701,383,355

₫2,593,095,898,737

123,833,982 EOS

1,124,908,766 EOS

eos-7d-price-graph

165

0.87%1.66%1.69%

₫10.57T₫10,569,790,436,032

₫244,657,166,894

1,320,631,295 SC

57,054,515,128 SC

siacoin-7d-price-graph

173

0.37%0.28%0.21%

₫9.61T₫9,605,791,109,415

16,328,269 ZEC

zcash-7d-price-graph

193

1.12%0.07%3.87%

₫8.53T₫8,527,264,533,692

₫151,466,367,210

12,838,073 BICO

722,758,758 BICO

biconomy-7d-price-graph

378

0.20%1.15%4.68%

₫3.3T₫3,295,276,452,760

₫66,016,903,220

15,326,061 NYM

765,010,246 NYM

nym-7d-price-graph

1576

0.49%0.86%2.52%

₫45.33B₫45,325,775,394

₫296,244,559

1,341,285 PAY

205,218,256 PAY

tenx-7d-price-graph

2612

0.50%2.10%3.54%

₫569.79B₫569,785,177,134

₫62,310,476,697

11,701,289 NEXT

107,000,000 NEXT

connext-7d-price-graph
BitDAOBIT$1.06
BlockchainSpaceGUILD$0.00
Ripio Credit NetworkRCN$0.00
FactomFCT$--
TierionTNT$--
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng
100