Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

369

0.04%0.63%0.37%

₫3.4T₫3,395,908,012,283

₫23,441,425,492

856,822 EURS

124,125,940 EURS

stasis-euro-7d-price-graph

559

0.16%0.48%0.03%

₫1.56T₫1,559,552,019,688

₫60,116,393,213

2,197,562 AEUR

57,009,605 AEUR

anchored-coins-aeur-7d-price-graph

675

0.11%0.67%0.60%

₫1.06T₫1,058,700,516,129

₫38,986,409,663

1,441,380 EURC

39,141,584 EURC

euro-coin-7d-price-graph

692

0.26%1.01%1.17%

₫979.22B₫979,221,865,228

₫62,911,338,356

2,337,750 EURT

36,387,340 EURt

tether-eurt-7d-price-graph

1214

0.10%0.58%0.15%

₫178.37B₫178,369,153,297

₫7,367,841,047

269,533 CEUR

6,525,169 CEUR

celo-euro-7d-price-graph

1518

0.09%0.38%0.28%

₫56.47B₫56,467,322,202

₫1,462,901,299

53,222 VEUR

2,054,340 VEUR

vnx-euro-7d-price-graph

6551

0.16%1.14%5.28%
--
--
e-money-7d-price-graph

7480

0.17%5.35%5.51%
--
--
parallel-7d-price-graph
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
StablR EuroEURR$--
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng
100