Top các token DragonFly Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DragonFly Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

0.12%2.12%0.09%

₫31,804.71T₫31,804,705,948,222,036

19,693,987 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

0.00%0.94%2.67%

₫9,534.46T₫9,534,456,505,982,306

120,108,107 ETH

ethereum-7d-price-graph

12

0.62%2.18%5.84%

₫352.13T₫352,131,661,267,275

₫8,133,906,308,950

8,785,054 AVAX

380,321,022 AVAX

avalanche-7d-price-graph

32

0.27%1.35%4.06%

₫87.08T₫87,084,110,623,962

₫2,478,738,504,115

11,127,345 ATOM

390,930,671 ATOM

cosmos-7d-price-graph

43

0.16%0.87%3.16%

₫68.06T₫68,061,178,706,376

925,319 MKR

maker-7d-price-graph

95

0.03%15.97%13.05%

₫21.89T₫21,893,535,823,782

₫3,005,135,641,080

6,051,331,480 CKB

44,086,210,531 CKB

nervos-network-7d-price-graph

113

0.50%0.74%2.91%

₫16.38T₫16,376,847,767,748

₫355,122,477,715

145,580,533 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

140

0.13%0.47%2.97%

₫12T₫12,002,180,629,344

₫853,114,181,513

576,762 COMP

8,114,267 COMP

compound-7d-price-graph

145

0.02%1.08%11.41%

₫11.46T₫11,457,876,818,360

₫594,104,488,472

60,055,059 1INCH

1,158,219,616 1INCH

1inch-7d-price-graph

153

0.36%0.36%3.00%

₫11.07T₫11,068,725,537,794

₫359,405,756,357

17,426,123 CELO

536,677,480 CELO

celo-7d-price-graph
SiacoinSC$0.01
Ethena USDeUSDe$1.00
UMAUMA$2.73
RSS3RSS3$0.36
CyberConnectCYBER$8.72
HashflowHFT$0.31
ParclPRCL$0.44
BitDAOBIT$1.06
NebulasNAS$0.01
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng
100