Top các token Data Availability hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Data Availability. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

18

1.24%0.05%16.40%

₫164.22T₫164,217,193,041,384

₫9,490,132,967,405

61,716,548 NEAR

1,067,942,705 NEAR

near-protocol-7d-price-graph

52

1.08%5.20%5.63%

₫46.55T₫46,551,920,077,526

181,372,295 TIA

celestia-7d-price-graph

322

0.87%0.92%15.93%

₫3.97T₫3,973,786,075,763

₫49,426,713,409

9,074,321 NOIA

729,553,097 NOIA

synternet-7d-price-graph

328

0.31%2.43%16.76%

₫3.87T₫3,868,647,504,659

₫55,655,732,606

11,277,777 SYS

783,921,818 SYS

syscoin-7d-price-graph

356

0.12%0.09%4.26%

₫3.37T₫3,371,160,975,106

₫24,455,840,194

4,981,317 CQT

686,658,970 CQT

covalent-7d-price-graph

365

0.08%2.03%13.02%

₫3.27T₫3,272,796,718,105

₫169,335,925,985

37,113,666 PHA

717,304,863 PHA

phala-network-7d-price-graph

657

0.19%8.59%9.05%

₫1.05T₫1,050,986,382,416

₫12,237,008,988

7,063,035 LMR

606,615,000 LMR

lumerin-7d-price-graph

696

0.19%1.12%9.15%

₫902.35B₫902,352,699,502

₫349,096,318

216,205 KYVE

558,850,732 KYVE

kyve-network-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 8 trong số 8
Hiển thị hàng
100