Top các token Chromia Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Chromia Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
253 | 0.42% | 3.49% | 11.66% | ₫5.78T₫5,777,283,693,606 | ₫189,177,865,383 26,603,266 CHR | 812,434,439 CHR | ||||
474 | 1.00% | 1.97% | 3.66% | ₫2.14T₫2,136,479,505,391 | ₫200,667,914,212 6,378,730 ALICE | 67,913,333 ALICE | ||||
481 | 0.78% | 3.66% | 7.90% | ₫2.11T₫2,107,804,243,282 | ₫331,096,291,797 87,534,690 DAR | 557,257,797 DAR | ||||
599 | 0.64% | 3.54% | 14.29% | ₫1.32T₫1,316,189,963,991 | ₫133,974,922,172 6,616,347 BEL | 65,000,000 BEL | ||||
1915 | 0.19% | 1.76% | 23.02% | ₫11.79B₫11,792,940,518 | ₫2,973,180,278 30,808,382 CO | 122,199,592 CO | ||||
2173 | 0.21% | 0.49% | 5.73% | ₫3.48B₫3,478,057,031 | ₫3,270,222,408 1,646,789 HGET | 1,751,448 HGET | ||||
2177 | 0.57% | 0.55% | 11.25% | ₫3.37B₫3,368,870,780 | ₫431,591,052 2,330,481 APYS | 18,191,036 APYS | ||||
2663 | 0.30% | 10.20% | 13.01% | ₫3.05B₫3,046,548,586 | ₫43,226,795,824 201,648,460 STF | 14,211,829 STF | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |