Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2216 | 0.96% | 3.46% | 11.77% | ₫2.49B₫2,491,856,383 | ₫4,846,586 1,518 NEU | 780,528 NEU | ||||
2658 | 0.47% | 2.98% | 7.80% | ₫616.76B₫616,764,127,661 | ₫44,011,132,842 1,334 GRAIL | 18,697 GRAIL | ||||
3646 | 0.04% | 3.53% | 7.95% | ₫423.35B₫423,353,523,752 | ₫2,962,539,111 2,429,669 WINR | 347,205,120 WINR | ||||
3650 | 0.67% | 0.35% | 10.03% | ₫31.6B₫31,599,385,855 | ₫2,945,324,043 27,962,481 TROVE | 300,000,000 TROVE | ||||
3781 | 0.17% | 0.81% | 11.87% | ₫42.73B₫42,727,630,479 | ₫2,361,977,338 26,136,893 PRY | 472,810,416 PRY | ||||
4490 | 0.16% | 0.47% | 3.12% | ₫37.39B₫37,393,273,951 | ₫658,909,659 264,316 FCTR | 15,000,000 FCTR | ||||
6343 | 0.17% | 11.28% | 32.54% | ₫118.54M₫118,536,066 | ₫19,378,438 261,570 ALTD | 1,600,000 ALTD | ||||
6950 | 0.17% | 0.64% | 10.81% | -- | ₫4,640,377 68,342 LEX | 0 LEX | ||||
8209 | 1.07% | 4.68% | 5.49% | -- | ₫99,856 106 SECT | -- |