Top các token Arbitrum Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Arbitrum Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

3

₫25,443.27
0.16%0.56%0.88%

₫2,820.31T₫2,820,308,094,393,286

₫1,390,964,685,664,908

54,669,259,936 USDT

110,846,923,650 USDT

tether-7d-price-graph

6

₫25,453.48
0.16%0.57%0.85%

₫836.66T₫836,655,072,039,305

₫137,878,830,571,598

5,416,895,335 USDC

32,869,969,509 USDC

usd-coin-7d-price-graph

16

₫330,107.85
0.42%3.67%7.98%

₫193.81T₫193,806,310,859,775

₫7,663,809,709,039

23,216,078 LINK

587,099,970 LINK

chainlink-7d-price-graph

22

₫25,449.87
0.17%0.57%0.87%

₫136.1T₫136,103,044,977,060

₫20,272,055,620,277

796,548,638 DAI

5,347,888,596 DAI

multi-collateral-dai-7d-price-graph

24

₫174,742.41
0.08%1.28%7.82%

₫104.66T₫104,658,524,459,164

₫2,483,935,511,089

14,214,840 UNI

598,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

42

₫6,779.46
0.90%3.96%4.76%

₫64.29T₫64,291,610,727,815

₫2,406,072,551,086

354,906,362 GRT

9,483,297,449 GRT

the-graph-7d-price-graph

43

₫68,...07.96
0.31%0.24%3.92%

₫63.61T₫63,608,913,486,371

925,426 MKR

maker-7d-price-graph

44

₫23,809.24
0.73%4.71%9.53%

₫63.19T₫63,188,271,022,765

₫8,416,278,933,294

353,487,978 ARB

2,653,939,384 ARB

arbitrum-7d-price-graph

58

₫40,698.13
0.32%2.80%20.69%

₫36.32T₫36,315,710,962,510

₫2,062,142,203,253

50,669,216 LDO

892,318,975 LDO

lido-dao-7d-price-graph

98

₫25,354.21
0.25%0.60%0.94%

₫18.65T₫18,646,139,462,557

₫141,932,718,273

5,597,993 USDD

735,425,651 USDD

usdd-7d-price-graph
GnosisGNO$273.94
LivepeerLPT$17.60
TrueUSDTUSD$1.00
Curve DAO TokenCRV$0.40
WOOWOO$0.26
CompoundCOMP$52.82
LoopringLRC$0.24
Frax ShareFXS$4.03
Wrapped BitcoinWBTC$61861.47
FraxFRAX$1.00
GMXGMX$27.89
SushiSwapSUSHI$1.01
yearn.financeYFI$6600.45
Celer NetworkCELR$0.02
BalancerBAL$3.34
COTICOTI$0.11
TreasureMAGIC$0.65
CyberConnectCYBER$7.84
XaiXAI$0.59
MarlinPOND$0.02
JOEJOE$0.42
CartesiCTSI$0.18
SynapseSYN$0.75
HashflowHFT$0.28
CovalentCQT$0.16
Tokenlon Network TokenLON$0.94
Kyber Network Crystal v2KNC$0.55
Gains NetworkGNS$3.08
DODODODO$0.17
Stargate FinanceSTG$0.44
BancorBNT$0.66
Radiant CapitalRDNT$0.17
Spell TokenSPELL$0.00
Cream FinanceCREAM$43.63
Badger DAOBADGER$4.08
ArbDoge AIAIDOGE$0.00
Perpetual ProtocolPERP$0.98
ChaingeXCHNG$0.12
Vertex ProtocolVRTX$0.16
DIADIA$0.45
MATHMATH$0.37
ZTXZTX$0.01
MUX ProtocolMCB$8.75
Ice Open NetworkICE$0.00
BeefyBIFI$347.78
APXAPX$0.06
Edge Matrix ComputingEMC$0.77
BurgerCitiesBURGER$0.43
BarnBridgeBOND$2.80
SperaxSPA$0.01
ZUSDZUSD$1.01
dForceDF$0.04
SymbiosisSIS$0.30
GameSwiftGSWIFT$0.27
HegicHEGIC$0.02
rhino.fiDVF$0.57
GYENGYEN$0.01
Ferrum NetworkFRM$0.05
SpaceCatchCATCH$1.19
ByteBYTE$0.00
Carbon ProtocolSWTH$0.01
dHedge DAODHT$0.15
RebootGG$0.04
OpenOceanOOE$0.01
Bridge OracleBRG$0.00
HydranetHDN$0.04
NashNEX$0.13
Rari Governance TokenRGT$0.39
STFXSTFX$0.03
MultichainMULTI$0.28
Strips FinanceSTRP$0.96
Wall Street GamesWSG$0.01
DSLA ProtocolDSLA$0.00
Dfyn NetworkDFYN$0.02
ROOBEEROOBEE$0.00
Deri ProtocolDERI$0.02
Pickle FinancePICKLE$1.20
MozaicMOZ$0.02
KromatikaKROM$0.02
O3 SwapO3$0.03
BituneTUNE$0.05
XY FinanceXY$0.12
pNetworkPNT$0.01
BullBear AIAIBB$0.00
0xBitcoin0xBTC$0.08
NutcoinNUT$0.00
Goons of BalatroonGOB$0.00
OpenWorldOPEN$0.01
ZyberswapZYB$0.03
Aluna.SocialALN$0.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 290
Hiển thị hàng
100