Top các token Animal Racing hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Animal Racing. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
758 | 4.48% | 2.87% | 18.97% | ₫744.25B₫744,254,556,297 | ₫24,602,561,078 3,966,798 DERC | 120,000,000 DERC | ||||
1393 | 1.46% | 2.95% | 11.99% | ₫92.82B₫92,815,817,877 | ₫876,165,847 3,252,413 DOGA | 344,541,404 DOGA | ||||
2890 | 4.27% | 24.46% | 42.81% | ₫485.18M₫485,178,176 | ₫15,907,332,942 2,889,645,202 $QUACK | 88,135,000 $QUACK | ||||
3118 | 0.07% | 0.52% | 9.20% | ₫70.32B₫70,324,591,146 | ₫8,550,644,663 12,158,826 ZED | 100,000,000 ZED | ||||
6282 | 0.17% | 5.04% | 1.93% | ₫6.54B₫6,541,431,422 | ₫24,360,022 432,895 SLIME | 116,246,040 SLIME | ||||
9307 | 0.17% | 0.59% | 2.98% | -- | -- | 0 DBY | ||||
9663 | 0.16% | 0.55% | 0.76% | ₫2.39B₫2,390,746,228 | -- | 10,000,000 HAMS |