Top các token Analytics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Analytics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

47

2.28%5.22%8.43%

₫58.26T₫58,264,128,734,119

₫2,745,718,137,383

446,895,228 GRT

9,483,115,089 GRT

the-graph-7d-price-graph

163

1.54%1.73%10.89%

₫9.89T₫9,886,110,217,219

₫2,293,370,786,957

47,462,920 ARKM

204,600,000 ARKM

arkham-7d-price-graph

317

0.80%13.10%22.72%

₫3.97T₫3,971,380,779,906

₫60,039,933,496

11,029,494 NOIA

729,553,097 NOIA

synternet-7d-price-graph

429

0.76%3.92%16.45%

₫2.51T₫2,512,375,963,704

₫183,469,355,510

73,027,679 TOKEN

1,000,019,789 TOKEN

tokenfi-7d-price-graph

526

0.19%2.47%8.55%

₫1.61T₫1,614,766,225,502

₫7,128,742,112

359,418 DEXT

81,413,445 DEXT

dextools-7d-price-graph

724

0.10%0.69%11.89%

₫800.55B₫800,545,873,683

₫40,746,607,095

13,246,692 PRQ

260,256,872 PRQ

parsiq-7d-price-graph

736

0.34%9.43%3.77%

₫758.08B₫758,082,518,236

₫30,401,517,644

13,635,076 GLQ

339,999,895 GLQ

graphlinq-protocol-7d-price-graph

750

1.31%2.70%11.71%

₫723.78B₫723,783,037,204

₫10,208,340,140

5,319,437 FOX

377,154,162 FOX

fox-token-7d-price-graph

858

0.98%2.37%1.85%

₫502.55B₫502,550,075,082

₫34,057,115,328

23,002,167 DCK

339,422,186 DCK

dexcheck-7d-price-graph

1118

0.11%6.78%1.17%

₫219.19B₫219,187,173,814

₫1,093,703,018

291,519 UFI

58,422,831 UFI

purefi-protocol-7d-price-graph
ThenaTHE$0.38
DogeBonkDOBO$0.00
Bird.MoneyBIRD$17.38
SubQuery NetworkSQT$0.03
QUARTZQUARTZ$0.22
ChartExCHART$--
AstroToolsASTRO$--
MoonToolsMOONS$--
UniWhalesUWL$--
Less NetworkLESS$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100