Top các token 1Confirmation Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho 1Confirmation Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.08% | 0.76% | 0.07% | ₫31,983.73T₫31,983,730,585,210,316 | ₫534,057,862,340,589 328,848 BTC | 19,694,106 BTC | ||||
2 | 0.15% | 0.37% | 4.99% | ₫9,511.44T₫9,511,438,861,876,786 | ₫212,867,851,011,244 2,687,767 ETH | 120,095,781 ETH | ||||
14 | 0.03% | 2.27% | 4.50% | ₫261.1T₫261,103,408,863,526 | ₫4,172,517,302,963 22,978,963 DOT | 1,437,953,431 DOT | ||||
33 | 0.23% | 1.82% | 2.78% | ₫86.33T₫86,326,453,142,258 | ₫2,304,169,074,202 10,434,465 ATOM | 390,930,671 ATOM | ||||
43 | 0.44% | 3.71% | 4.82% | ₫67.72T₫67,715,070,189,022 | ₫1,770,941,675,953 24,200 MKR | 925,319 MKR | ||||
95 | 0.07% | 10.11% | 11.25% | ₫21.97T₫21,966,520,989,556 | ₫3,113,586,768,349 6,249,116,379 CKB | 44,087,849,901 CKB | ||||
173 | 0.35% | 1.60% | 4.79% | ₫9.42T₫9,419,974,328,909 | ₫273,082,645,766 43,206,712 BAT | 1,490,413,701 BAT | ||||
248 | 0.90% | 5.48% | 3.86% | ₫6.21T₫6,205,188,053,287 | ₫525,007,362,840 716,636 KSM | 8,470,098 KSM | ||||
271 | 0.13% | 1.17% | 9.86% | ₫5.42T₫5,416,199,274,635 | ₫1,036,746,125 16,811 STRD | 87,825,728 STRD | ||||
1083 | 0.52% | 1.88% | 3.12% | ₫260.15B₫260,145,678,168 | ₫15,508,989,371 655,782 REP | 11,000,000 REP |