Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở United Kingdom

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong United Kingdom trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ United Kingdom. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở United Kingdom.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

MAGA

1

TRUMP

₫209,851.487.57%3.85%63.19%₫9,232,910,515,817₫338,149,811,52727872-price-graph

2

Gala

2

GALA

₫1,075.392.31%2.46%15.92%₫38,591,072,291,128₫18,295,751,427,9297080-price-graph

3

Shiba Inu

3

SHIB

₫0.64595.83%8.62%6.38%₫380,633,844,568,701₫21,437,424,656,8175994-price-graph

4

Brett

4

BRETT

₫1,309.4721.46%47.60%27.28%₫11,202,287,643,608₫588,372,587,28429743-price-graph

5

Ethereum

5

ETH

₫93,...90.13
18.32%23.37%15.81%₫11,231,278,599,753,376₫892,760,912,310,1601027-price-graph

6

Heroes of Mavia

6

MAVIA

₫89,236.2711.57%6.56%3.33%₫3,194,533,390,690₫410,758,045,70828829-price-graph

7

Moonbeam

7

GLMR

₫7,299.578.93%5.90%15.08%₫6,306,451,827,694₫189,978,564,7046836-price-graph

8

FLOKI

8

FLOKI

₫5.367.54%11.64%27.52%₫51,273,366,427,846₫8,852,075,148,38610804-price-graph

9

Polkadot

9

DOT

₫191,135.817.53%12.05%3.62%₫274,844,391,969,841₫7,305,617,363,6546636-price-graph

10

LCX

10

LCX

₫7,997.807.51%16.22%0.12%₫6,170,981,947,438₫39,714,165,1914950-price-graph

11

Kaspa

11

KAS

₫3,236.313.39%10.23%4.75%₫76,678,957,931,414₫910,037,236,73720396-price-graph

12

Myro

12

MYRO

₫4,743.827.45%14.77%2.75%₫4,479,134,438,855₫688,026,321,97728382-price-graph

13

Optimism

13

OP

₫74,518.5218.25%17.07%16.55%₫80,993,435,814,843₫12,712,509,994,51111840-price-graph

14

MicroVisionChain

14

SPACE

₫103,156.8918.39%44.62%70.56%

₫313,750,446,284

₫61,824,105,50624193-price-graph

15

Axie Infinity

15

AXS

₫200,246.8810.17%15.38%2.14%₫29,001,194,959,365₫1,728,656,162,9936783-price-graph

16

Wormhole

16

W

₫14,387.515.79%4.00%14.78%₫25,897,513,361,824₫2,108,288,780,09329587-price-graph

17

Bonk

17

BONK

₫0.79422.36%32.99%50.61%₫50,676,321,812,159₫21,911,224,897,71523095-price-graph

18

Telcoin

18

TEL

₫102.556.24%9.84%19.69%₫9,039,530,230,545₫46,156,136,4012394-price-graph

19

Hedera

19

HBAR

₫2,956.874.06%6.00%32.13%₫105,704,526,725,687₫2,755,015,558,4074642-price-graph

20

Arcblock

20

ABT

₫113,476.615.17%36.18%96.70%₫11,183,608,732,223₫304,562,938,5422545-price-graph

21

Popcat (SOL)

21

POPCAT

₫10,755.167.96%11.58%112.39%₫10,539,764,748,372₫1,621,604,900,19628782-price-graph

22

ether.fi

22

ETHFI

₫101,893.2921.76%14.73%2.72%₫11,738,107,157,883₫7,962,577,234,34629814-price-graph

23

Bitcoin

23

BTC

₫1,8...26.77
6.05%12.75%9.12%₫35,679,229,977,202,400₫1,245,660,501,642,6321-price-graph

24

Pepe

24

PEPE

₫0.278617.01%8.24%85.75%₫117,205,992,256,316₫55,542,151,421,66224478-price-graph

25

Arkham

25

ARKM

₫65,342.948.68%5.59%20.74%₫13,369,165,866,862₫3,785,244,741,55527565-price-graph

26

Omni Network

26

OMNI

₫395,828.0713.00%4.39%44.32%₫4,113,244,193,833₫790,105,179,25330315-price-graph

27

SPACE ID

27

ID

₫19,942.075.00%12.44%9.42%₫10,648,807,016,488₫1,300,519,295,74921846-price-graph

28

Degen

28

DEGEN

₫490.1817.56%9.15%46.32%₫6,950,500,559,396₫905,541,294,60530096-price-graph

29

SingularityNET

29

AGIX

₫25,823.698.35%14.71%0.17%₫33,112,441,079,277₫3,095,081,072,2832424-price-graph

30

COTI

30

COTI

₫3,579.548.89%26.89%9.55%₫5,629,330,013,702₫514,952,481,3683992-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi