OSMO đến USD: Xếp hạng trực tiếp Osmosis đến Egyptian Pound
công cụ chuyển đổi OSMO sang USD
Lịch sử tỷ giá OSMO sang EGP
Ngày | 1 OSMO to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | EGP0.4148 | -5.49% |
Oct 30, 2024 | EGP0.4389 | -2.97% |
Oct 29, 2024 | EGP0.4523 | 3.55% |
Oct 28, 2024 | EGP0.4368 | -1.41% |
Oct 27, 2024 | EGP0.4431 | 1.18% |
Oct 26, 2024 | EGP0.4379 | -3.10% |
Oct 25, 2024 | EGP0.4519 | -10.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang EGP đã giảm 5.46% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OSMO sang USD
biểu đồ Osmosis sang EGP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Osmosis sang Egyptian Pound
Tỷ giá chuyển đổi từ OSMO sang USD hiện tại là ₫10,490.47. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.46% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Osmosis là giảm bởi OSMO đã giảm bớt 23.97% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OSMO sang EGP
Ngày | 1 OSMO to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 31, 2024 | EGP0.4148 | -5.49% |
Oct 30, 2024 | EGP0.4389 | -2.97% |
Oct 29, 2024 | EGP0.4523 | 3.55% |
Oct 28, 2024 | EGP0.4368 | -1.41% |
Oct 27, 2024 | EGP0.4431 | 1.18% |
Oct 26, 2024 | EGP0.4379 | -3.10% |
Oct 25, 2024 | EGP0.4519 | -10.76% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang EGP đã giảm 5.46% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OSMO / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Osmosis (OSMO) sang USD là EGP20.31 cho mỗi 1 OSMO. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OSMO sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi OSMO sang EGP
Số tiền | Hôm nay lúc 10:53:04 pm |
---|---|
0.5 OSMO | egp 10.16 |
1 OSMO | egp 20.31 |
5 OSMO | egp 101.56 |
10 OSMO | egp 203.12 |
50 OSMO | egp 1,015.59 |
100 OSMO | egp 2,031.19 |
500 OSMO | egp 10,155.93 |
1000 OSMO | egp 20,311.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Osmosis (OSMO) sang Egyptian Pound (EGP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EGP sang OSMO
Số tiền | Hôm nay lúc 10:53:04 pm |
---|---|
0.5 EGP | OSMO 0.02462 |
1 EGP | OSMO 0.04923 |
5 EGP | OSMO 0.2462 |
10 EGP | OSMO 0.4923 |
50 EGP | OSMO 2.46 |
100 EGP | OSMO 4.92 |
500 EGP | OSMO 24.62 |
1000 EGP | OSMO 49.23 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Egyptian Pound (EGP) sang Osmosis (OSMO) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
OSMO / BTC | 0.000005896 BTC |
OSMO / ETH | 0.0001649 ETH |
OSMO / BNB | 0.0007213 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Osmosis (OSMO) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.