Top các token Placeholder Ventures Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Placeholder Ventures Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.08% | 0.27% | 2.77% | ₫12,131.09T₫12,131,093,310,262,360 | ₫285,103,222,844,021 455,872 BTC | 19,397,262 BTC | |||||
2 | 0.04% | 0.46% | 3.56% | ₫5,209.54T₫5,209,540,599,833,706 | ₫106,789,318,941,866 2,464,552 ETH | 120,229,122 ETH | |||||
13 | 0.33% | 0.02% | 5.22% | ₫141.12T₫141,117,952,274,569 | ₫2,211,810,326,422 18,694,937 DOT | 1,192,774,596 DOT | |||||
66 | 0.13% | 0.52% | 6.69% | ₫14.46T₫14,463,531,403,948 | ₫308,833,293,055 20,875 MKR | 977,631 MKR | |||||
80 | 0.05% | 0.48% | 10.41% | ₫11.14T₫11,143,948,846,726 | ₫319,788,061,008 468,558 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||||
117 | 0.08% | 1.41% | 8.36% | ₫5.79T₫5,788,903,271,376 | ₫64,363,410,713 553,468 BAL | 49,779,393 BAL | |||||
129 | 0.07% | 1.77% | 11.94% | ₫4.88T₫4,878,929,124,210 | ₫32,549,635,720 100,121 DCR | 15,007,305 DCR | |||||
151 | 0.58% | 0.67% | 9.73% | ₫4T₫3,996,903,766,665 | ₫228,496,780,091 48,450,033 ZRX | 847,496,055 ZRX | |||||
170 | 0.46% | 1.04% | 6.89% | ₫3.16T₫3,160,685,384,423 | ₫142,869,411,446 1,809,431 ANT | 40,029,852 ANT | |||||
173 | 0.94% | 0.58% | 9.61% | ₫3T₫3,003,747,100,526 | ₫172,849,325,269 4,140,727 UMA | 71,956,869 UMA | |||||
API3API3 | $1.11 | ||||||||||
RadicleRAD | $1.78 | ||||||||||
NumeraireNMR | $13.33 | ||||||||||
EnzymeMLN | $17.28 | ||||||||||
FortaFORT | $0.13 | ||||||||||
FOAMFOAM | $0.01 | ||||||||||
NXMNXM | $57.03 |
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng