Top các token PetRock Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho PetRock Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
365 | 1.71% | 0.67% | 5.18% | ₫1.32T₫1,316,605,946,972 | ₫8,021,479,810 932,195 POLIS | 153,005,849 POLIS | |||||
435 | 1.66% | 0.04% | 4.18% | ₫974.18B₫974,177,998,383 | ₫142,030,336,363 25,624,158 RAY | 175,754,642 RAY | |||||
452 | 1.65% | 0.58% | 6.96% | ₫902.01B₫902,013,212,619 | ₫30,712,337,746 333,791,115 ATLAS | 9,803,356,511 ATLAS | |||||
967 | 3.49% | 0.72% | 7.42% | ₫115.73B₫115,730,901,206 | ₫24,850,078,857 21,472,294 SLIM | 100,000,000 SLIM | |||||
1082 | 1.42% | 0.51% | 5.07% | ₫78.68B₫78,679,164,515 | ₫5,706,052,289 292,951,279 LITH | 4,039,423,529 LITH | |||||
1465 | 1.18% | 5.59% | 5.99% | ₫21.42B₫21,415,142,655 | ₫20,069,941,658 165,437,223 LIKE | 176,525,761 LIKE | |||||
2177 | 0.10% | 3.97% | 3.28% | ₫1.62B₫1,621,611,166 | ₫2,497,592,217 6,160,767 STEP | 4,000,000 STEP | |||||
2581 | 0.17% | 29.71% | 23.51% | ₫2233.13₫2,233 | ₫846,816 2,124,646,510 RNBW | 5,602,877 RNBW | |||||
2645 | 3.36% | 1.43% | 10.64% | -- | ₫89,863,006,283 2,908,874 AZERO | -- | |||||
3009 | 0.21% | 0.41% | 0.19% | ₫35.49B₫35,488,098,705 | ₫9,912,292,569 3,453,392 RIN | 12,363,871 RIN | |||||
SiennaSIENNA | $0.49 | ||||||||||
CykuraCYS | $0.01 | ||||||||||
Parrot ProtocolPRT | $0.00 | ||||||||||
BlockchainSpaceGUILD | $0.01 | ||||||||||
Matrix LabsMATRIX | $0.00 | ||||||||||
SymmetrySMF | $0.00 | ||||||||||
Volatility Protocol TokenVOL | $0.00 |
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng