Top các token DeFiance Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DeFiance Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0.88% | 6.80% | 4.13% | ₫144.99T₫144,986,663,528,197 | ₫4,034,578,065,726 20,747,730 UNI | 745,590,771 UNI | |||||
42 | 0.23% | 6.28% | 0.40% | ₫33.96T₫33,960,386,369,205 | ₫3,246,877,355,531 7,896,637 AXS | 82,594,082 AXS | |||||
44 | 0.50% | 4.90% | 1.61% | ₫32.06T₫32,061,077,366,394 | ₫5,368,476,202,486 2,341,614 AAVE | 13,984,352 AAVE | |||||
92 | 0.62% | 7.40% | 6.26% | ₫10.28T₫10,281,833,966,224 | ₫1,948,220,931,188 21,760,386 SNX | 114,841,533 SNX | |||||
150 | 0.54% | 8.42% | 1.85% | ₫4.30T₫4,297,356,629,532 | ₫1,417,167,407,431 41,962,232 SUSHI | 127,244,443 SUSHI | |||||
320 | 0.80% | 8.41% | 2.67% | ₫1.68T₫1,682,585,880,733 | ₫202,028,302,642 53,590,916 ALPHA | 446,330,126 ALPHA | |||||
341 | 0.07% | 6.59% | 4.27% | ₫1.58T₫1,578,033,517,449 | ₫163,594,876,432 50,089,932 BETA | 483,166,667 BETA | |||||
647 | 0.65% | 6.53% | 2.48% | ₫443.42B₫443,420,014,652 | ₫297,444,753,722 74,157,911 DODO | 110,551,965 DODO | |||||
780 | 0.41% | 1.74% | 0.71% | ₫237.72B₫237,721,467,972 | ₫610,324,569 4,096,743 SWTH | 1,595,681,675 SWTH | |||||
827 | 0.55% | 4.31% | 5.15% | ₫201.89B₫201,893,225,001 | ₫21,013,825,649 5,467,274 MTA | 52,527,589 MTA | |||||
InsurAceINSUR | $0.14 | ||||||||||
Index CooperativeINDEX | $2.77 | ||||||||||
Jet ProtocolJET | $0.11 |
Hiển thị 1 - 13 trong số 13
Hiển thị hàng