Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.33% | 1.37% | 5.85% | ₫10992.84T₫10,992,840,931,790,780 | ₫500,799,374,796,519 871,087 BTC | 19,120,881 BTC | |||||
2 | 0.29% | 0.91% | 16.73% | ₫5666.90T₫5,666,896,428,659,702 | ₫333,180,601,996,586 7,170,206 ETH | 121,954,316 ETH | |||||
7 | 0.74% | 0.15% | 2.44% | ₫441.93T₫441,930,517,195,689 | ₫14,321,131,916,869 1,592,397,864 XRP | 49,139,217,191 XRP | |||||
16 | 0.60% | 1.93% | 5.79% | ₫164.88T₫164,880,874,547,887 | ₫3,650,324,585,510 16,503,442 UNI | 745,441,106 UNI | |||||
29 | 0.19% | 3.39% | 8.83% | ₫70.19T₫70,189,073,209,360 | ₫1,772,147,074,663 26,162,175 FLOW | 1,036,200,000 FLOW | |||||
33 | 0.23% | 3.27% | 4.23% | ₫52.30T₫52,302,663,897,514 | ₫7,331,662,510,542 36,455,652 FIL | 260,067,580 FIL | |||||
53 | 0.07% | 1.29% | 3.20% | ₫24.57T₫24,573,951,269,860 | ₫4,350,129,227,302 173,062 MKR | 977,631 MKR | |||||
83 | 0.01% | 2.03% | 4.66% | ₫12.31T₫12,314,805,837,082 | ₫518,135,407,338 19,211,550 CELO | 456,611,349 CELO | |||||
87 | 0.02% | 3.46% | 15.32% | ₫11.63T₫11,630,757,937,485 | ₫956,187,004,003 413,310,855 ROSE | 5,027,383,223 ROSE | |||||
90 | 0.23% | 3.37% | 1.39% | ₫11.50T₫11,501,312,889,786 | ₫368,652,256,319 1,070,402 AR | 33,394,701 AR | |||||
CompoundCOMP | $66.01 | ||||||||||
Keep NetworkKEEP | $0.21 | ||||||||||
RallyRLY | $0.04 | ||||||||||
Yield Guild GamesYGG | $0.79 | ||||||||||
OrchidOXT | $0.13 | ||||||||||
HandshakeHNS | $0.06 |
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng