Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.32% | 2.09% | 0.68% | ₫12,622.44T₫12,622,438,785,057,420 | ₫338,716,248,793,406 523,073 BTC | 19,492,575 BTC | ||||
2 | 0.18% | 2.27% | 3.00% | ₫4,660.14T₫4,660,135,807,665,927 | ₫124,430,987,163,402 3,210,228 ETH | 120,228,095 ETH | ||||
5 | 0.30% | 0.77% | 1.82% | ₫659.92T₫659,917,127,539,796 | ₫20,956,973,391,475 1,690,907,899 XRP | 53,245,240,268 XRP | ||||
27 | 0.27% | 2.71% | 1.66% | ₫59.52T₫59,521,207,745,018 | ₫1,633,702,023,776 15,850,898 UNI | 577,501,031 UNI | ||||
31 | 0.25% | 3.36% | 2.85% | ₫35.19T₫35,192,657,097,644 | ₫2,073,694,366,304 26,521,291 FIL | 450,092,699 FIL | ||||
33 | 0.63% | 3.39% | 2.69% | ₫31.5T₫31,502,677,005,552 | ₫373,458,401,171 5,274,723 ICP | 444,943,478 ICP | ||||
36 | 0.34% | 3.78% | 6.18% | ₫30.73T₫30,727,067,068,302 | ₫2,314,456,633,301 73,638 MKR | 977,631 MKR | ||||
70 | 0.20% | 3.49% | 3.38% | ₫11.06T₫11,064,598,208,306 | ₫791,959,126,545 74,166,999 FLOW | 1,036,200,000 FLOW | ||||
87 | 0.03% | 1.19% | 0.60% | ₫8.53T₫8,526,775,000,153 | ₫1,219,359,354,736 113,227,028 SUI | 791,777,575 SUI | ||||
94 | 0.47% | 2.52% | 5.89% | ₫7.44T₫7,441,929,744,999 | ₫612,842,048,271 644,690 COMP | 7,828,675 COMP | ||||
Oasis NetworkROSE | $0.04 | |||||||||
ArweaveAR | $4.15 | |||||||||
CeloCELO | $0.45 | |||||||||
WorldcoinWLD | $1.55 | |||||||||
Keep NetworkKEEP | $0.09 | |||||||||
OrchidOXT | $0.06 | |||||||||
Yield Guild GamesYGG | $0.22 | |||||||||
FortaFORT | $0.11 | |||||||||
RallyRLY | $0.01 | |||||||||
League of Kingdoms ArenaLOKA | $0.18 | |||||||||
HandshakeHNS | $0.01 | |||||||||
Iron FishIRON | $0.67 | |||||||||
ECOECO | $0.02 | |||||||||
LayerZeroZRO | $0.00 |