Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫2,439,369,691.11
0.03%0.65%4.11%

₫48.28P₫48,276,511,749,010,344

19,790,568 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫91,842,407.36
0.37%0.03%8.31%

₫11.06P₫11,061,692,684,697,512

120,442,103 ETH

ethereum-7d-price-graph

3

₫66,727.28
1.74%4.68%86.80%

₫3.81P₫3,806,890,932,347,970

₫1,125,697,300,685,576

16,870,120,699 XRP

57,051,491,087 XRP

xrp-7d-price-graph

18

₫96,126.33
0.97%15.41%9.90%

₫281.43T₫281,425,199,584,533

₫85,728,805,023,825

891,834,830 SUI

2,927,660,019 SUI

sui-7d-price-graph

22

₫369,722.00
1.68%5.87%33.13%

₫222.01T₫222,011,802,308,754

₫24,882,471,272,568

67,300,489 UNI

600,483,074 UNI

uniswap-7d-price-graph

26

₫364,549.06
0.64%6.47%28.22%

₫173.3T₫173,299,401,609,558

₫13,017,977,917,535

35,709,811 ICP

475,380,195 ICP

internet-computer-7d-price-graph

36

₫184,298.83
0.01%1.55%33.77%

₫111.88T₫111,880,668,600,503

₫32,762,473,757,254

177,768,213 FIL

607,061,197 FIL

filecoin-7d-price-graph

56

₫84,532.28
0.33%3.04%41.38%

₫61.34T₫61,344,182,785,747

₫30,916,528,932,030

365,736,379 WLD

725,689,464 WLD

worldcoin-org-7d-price-graph

62

₫58,565,480.31
1.33%17.83%32.86%

₫51.95T₫51,948,944,163,172

887,023 MKR

maker-7d-price-graph

70

₫711,126.20
1.56%11.38%39.13%

₫46.69T₫46,687,188,432,525

65,652,466 AR

arweave-7d-price-graph
FlowFLOW$1.12
OasisROSE$0.13
CompoundCOMP$86.68
LayerZeroZRO$6.24
CeloCELO$1.04
Yield Guild GamesYGG$0.76
MythosMYTH$0.28
Keep NetworkKEEP$0.18
OrchidOXT$0.13
FortaFORT$0.14
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.29
Pirate NationPIRATE$0.16
HandshakeHNS$0.02
RallyRLY$0.00
SkySKY$0.10
Iron FishIRON$0.89
AngleANGLE$0.03
ECOECO$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100