Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

0.09%0.47%3.59%

₫33,387.49T₫33,387,485,035,666,264

19,689,343 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

0.04%1.07%4.12%

₫10,063.62T₫10,063,616,564,629,568

122,048,456 ETH

ethereum-7d-price-graph

7

0.28%1.08%9.12%

₫767.62T₫767,624,037,655,002

₫35,277,275,498,177

2,533,539,736 XRP

55,129,144,019 XRP

xrp-7d-price-graph

19

0.60%2.21%19.41%

₫173.04T₫173,043,500,412,002

₫3,944,871,193,264

10,556,736 ICP

463,075,835 ICP

internet-computer-7d-price-graph

24

0.19%1.86%12.38%

₫122.42T₫122,416,193,768,633

₫3,435,821,631,318

16,804,563 UNI

598,736,140 UNI

uniswap-7d-price-graph

32

0.16%3.23%5.61%

₫87.96T₫87,961,220,953,524

₫4,255,865,030,725

26,258,158 FIL

542,709,796 FIL

filecoin-7d-price-graph

44

0.08%2.52%10.04%

₫69.35T₫69,351,465,659,887

924,717 MKR

maker-7d-price-graph

50

0.73%2.99%36.20%

₫55.82T₫55,822,179,961,467

65,454,185 AR

arweave-7d-price-graph

58

0.57%3.29%9.43%

₫44.11T₫44,113,928,429,190

₫4,636,651,401,417

136,207,397 SUI

1,295,901,469 SUI

sui-7d-price-graph

66

0.15%0.97%8.70%

₫36.69T₫36,688,041,929,857

₫1,095,330,375,639

44,839,105 FLOW

1,501,883,814 FLOW

flow-7d-price-graph
WorldcoinWLD$5.46
Oasis NetworkROSE$0.10
CompoundCOMP$59.97
CeloCELO$0.87
Yield Guild GamesYGG$0.97
Keep NetworkKEEP$0.17
FortaFORT$0.30
OrchidOXT$0.12
RallyRLY$0.01
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.29
HandshakeHNS$0.02
Iron FishIRON$1.54
ECOECO$0.02
LayerZeroZRO$--
Hiển thị 1 - 24 trong số 24
Hiển thị hàng
100