ZENT đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Zentry đến Polish Złoty
công cụ chuyển đổi ZENT sang PLN
Lịch sử tỷ giá ZENT sang PLN
Ngày | 1 ZENT to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2024 | zł0.08086 | -2.58% |
Sep 29, 2024 | zł0.083 | -4.97% |
Sep 28, 2024 | zł0.08733 | 7.54% |
Sep 27, 2024 | zł0.08121 | 14.77% |
Sep 26, 2024 | zł0.07076 | 2.18% |
Sep 25, 2024 | zł0.06925 | -8.84% |
Sep 24, 2024 | zł0.07596 | 3.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZENT sang PLN đã giảm 10.86% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ZENT sang PLN
biểu đồ Zentry sang PLN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Zentry sang Polish Złoty
Tỷ giá chuyển đổi từ ZENT sang PLN hiện tại là zł0.08085. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 10.86% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Zentry là giảm bởi ZENT đã tăng thêm 22.91% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ZENT sang PLN
Ngày | 1 ZENT to PLN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2024 | zł0.08086 | -2.58% |
Sep 29, 2024 | zł0.083 | -4.97% |
Sep 28, 2024 | zł0.08733 | 7.54% |
Sep 27, 2024 | zł0.08121 | 14.77% |
Sep 26, 2024 | zł0.07076 | 2.18% |
Sep 25, 2024 | zł0.06925 | -8.84% |
Sep 24, 2024 | zł0.07596 | 3.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT sang PLN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ZENT sang PLN đã giảm 10.86% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ZENT / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Zentry (ZENT) sang PLN là zł0.08085 cho mỗi 1 ZENT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ZENT sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi ZENT sang PLN
Số tiền | Hôm nay lúc 03:08:39 am |
---|---|
0.5 ZENT | pln 0.04042 |
1 ZENT | pln 0.08085 |
5 ZENT | pln 0.4042 |
10 ZENT | pln 0.8085 |
50 ZENT | pln 4.04 |
100 ZENT | pln 8.08 |
500 ZENT | pln 40.42 |
1000 ZENT | pln 80.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Zentry (ZENT) sang Polish Złoty (PLN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PLN sang ZENT
Số tiền | Hôm nay lúc 03:08:39 am |
---|---|
0.5 PLN | ZENT 6.18 |
1 PLN | ZENT 12.37 |
5 PLN | ZENT 61.85 |
10 PLN | ZENT 123.69 |
50 PLN | ZENT 618.45 |
100 PLN | ZENT 1,236.90 |
500 PLN | ZENT 6,184.51 |
1000 PLN | ZENT 12,369.02 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Polish Złoty (PLN) sang Zentry (ZENT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZENT sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
ZENT / USD | $0.0211 |
ZENT / BTC | 0.0000003277 BTC |
ZENT / ETH | 0.000008068 ETH |
ZENT / BNB | 0.00003665 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Zentry (ZENT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.