Trở lại yearn.finance

YFI đến CNY: Xếp hạng trực tiếp yearn.finance đến Chinese Yuan

công cụ chuyển đổi YFI sang CNY

YFI

yearn.finance

CNY

Chinese Yuan

Lịch sử tỷ giá YFI sang CNY

Ngày1 YFI to CNY24 giờ
Aug 31, 2024¥36,828.01-0.19%
Aug 30, 2024¥36,898.480.97%
Aug 29, 2024¥36,544.05-3.27%
Aug 28, 2024¥37,778.854.08%
Aug 27, 2024¥36,297.35-3.27%
Aug 26, 2024¥37,525.10-5.21%
Aug 25, 2024¥39,588.990.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CNY đã giảm 0.07% trong 24 giờ qua.

biểu đồ YFI sang CNY

biểu đồ yearn.finance sang CNY

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu yearn.finance sang Chinese Yuan

Tỷ giá chuyển đổi từ YFI sang CNY hiện tại là ¥36,834.27. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của yearn.finance là giảm bởi YFI đã giảm bớt 7.28% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá YFI sang CNY

Ngày1 YFI to CNY24 giờ
Aug 31, 2024¥36,828.01-0.19%
Aug 30, 2024¥36,898.480.97%
Aug 29, 2024¥36,544.05-3.27%
Aug 28, 2024¥37,778.854.08%
Aug 27, 2024¥36,297.35-3.27%
Aug 26, 2024¥37,525.10-5.21%
Aug 25, 2024¥39,588.990.00%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang CNY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CNY đã giảm 0.07% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi YFI / CNY

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ yearn.finance (YFI) sang CNY là ¥36,834.27 cho mỗi 1 YFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 YFI sang CNY.

Tỷ lệ chuyển đổi YFI sang CNY

Số tiềnHôm nay lúc 11:43:06 pm
0.5 YFIcny 18,417.13
1 YFIcny 36,834.27
5 YFIcny 184,171.33
10 YFIcny 368,342.66
50 YFIcny 1,841,713.31
100 YFIcny 3,683,426.61
500 YFIcny 18,417,133.06
1000 YFIcny 36,834,266.13

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của yearn.finance (YFI) sang Chinese Yuan (CNY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi CNY sang YFI

Số tiềnHôm nay lúc 11:43:06 pm
0.5 CNYYFI 0.00001357
1 CNYYFI 0.00002715
5 CNYYFI 0.0001357
10 CNYYFI 0.0002715
50 CNYYFI 0.001357
100 CNYYFI 0.002715
500 CNYYFI 0.01357
1000 CNYYFI 0.02715

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Chinese Yuan (CNY) sang yearn.finance (YFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ YFI sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
YFI / USD$5,192.97
YFI / BTC0.0881 BTC
YFI / ETH2.0660 ETH
YFI / BNB9.7515 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của yearn.finance (YFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển yearn.finance sang Chinese Yuan

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sangChinese Yuan (CNY) là bao nhiêu?

Giá của 1 yearn.finance (YFI) sang Chinese Yuan (CNY) hiện tại khoảng ¥36,834.27.

Tôi có thể mua bao nhiêu yearn.finance (YFI) với ¥1?

Hiện tại, với ¥1 có thể mua khoảng 0.00002715 yearn.finance (YFI).

Giá YFI/CNY cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

yearn.finance (YFI) đạt mức giá cao nhất từng có là ¥662,747.58 CNY vào 5/12/2021.

Giá trị của yearn.finance (YFI) đã thay đổi bao nhiêu so với Chinese Yuan (CNY)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của yearn.finance (YFI) đã tăng thêm -7.3% so với Chinese Yuan (CNY).