VET đến RON: Xếp hạng trực tiếp VeChain đến Romanian Leu
công cụ chuyển đổi VET sang RON
Lịch sử tỷ giá VET sang RON
Ngày | 1 VET to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | RON 0.09841 | -2.27% |
Aug 30, 2024 | RON 0.1007 | 0.42% |
Aug 29, 2024 | RON 0.1003 | -1.34% |
Aug 28, 2024 | RON 0.1016 | -0.58% |
Aug 27, 2024 | RON 0.1022 | -4.11% |
Aug 26, 2024 | RON 0.1066 | -4.48% |
Aug 25, 2024 | RON 0.1116 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang RON đã giảm 1.94% trong 24 giờ qua.
biểu đồ VET sang RON
biểu đồ VeChain sang RON
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu VeChain sang Romanian Leu
Tỷ giá chuyển đổi từ VET sang RON hiện tại là RON 0.09845. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.94% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của VeChain là giảm bởi VET đã giảm bớt 17.10% so với RON trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá VET sang RON
Ngày | 1 VET to RON | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | RON 0.09841 | -2.27% |
Aug 30, 2024 | RON 0.1007 | 0.42% |
Aug 29, 2024 | RON 0.1003 | -1.34% |
Aug 28, 2024 | RON 0.1016 | -0.58% |
Aug 27, 2024 | RON 0.1022 | -4.11% |
Aug 26, 2024 | RON 0.1066 | -4.48% |
Aug 25, 2024 | RON 0.1116 | -3.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ VET sang RON hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi VET sang RON đã giảm 1.94% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi VET / RON
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ VeChain (VET) sang RON là RON0.09845 cho mỗi 1 VET. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 VET sang RON.
Tỷ lệ chuyển đổi VET sang RON
Số tiền | Hôm nay lúc 10:40:01 pm |
---|---|
0.5 VET | ron 0.04923 |
1 VET | ron 0.09845 |
5 VET | ron 0.4923 |
10 VET | ron 0.9845 |
50 VET | ron 4.92 |
100 VET | ron 9.85 |
500 VET | ron 49.23 |
1000 VET | ron 98.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của VeChain (VET) sang Romanian Leu (RON) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi RON sang VET
Số tiền | Hôm nay lúc 10:40:01 pm |
---|---|
0.5 RON | VET 5.08 |
1 RON | VET 10.16 |
5 RON | VET 50.79 |
10 RON | VET 101.57 |
50 RON | VET 507.86 |
100 RON | VET 1,015.73 |
500 RON | VET 5,078.64 |
1000 RON | VET 10,157.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Romanian Leu (RON) sang VeChain (VET) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.