UMA đến CHF: Xếp hạng trực tiếp UMA đến Ethereum
công cụ chuyển đổi UMA sang CHF
Lịch sử tỷ giá UMA sang ETH
Ngày | 1 UMA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 29, 2024 | 2.5267 ETH | -0.37% |
Dec 28, 2024 | 2.5361 ETH | 4.74% |
Dec 27, 2024 | 2.4213 ETH | 1.90% |
Dec 26, 2024 | 2.3762 ETH | -7.56% |
Dec 25, 2024 | 2.5706 ETH | -0.39% |
Dec 24, 2024 | 2.5808 ETH | 4.20% |
Dec 23, 2024 | 2.4769 ETH | 7.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã tăng 4.32% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UMA sang CHF
biểu đồ UMA sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu UMA sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ UMA sang CHF hiện tại là ₫71,314.43. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 4.32% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của UMA là tăng bởi UMA đã giảm bớt 7.04% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UMA sang ETH
Ngày | 1 UMA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 29, 2024 | 2.5267 ETH | -0.37% |
Dec 28, 2024 | 2.5361 ETH | 4.74% |
Dec 27, 2024 | 2.4213 ETH | 1.90% |
Dec 26, 2024 | 2.3762 ETH | -7.56% |
Dec 25, 2024 | 2.5706 ETH | -0.39% |
Dec 24, 2024 | 2.5808 ETH | 4.20% |
Dec 23, 2024 | 2.4769 ETH | 7.58% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã tăng 4.32% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UMA / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ UMA (UMA) sang CHF là 0.0008261 ETH cho mỗi 1 UMA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UMA sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 07:41:37 am |
---|---|
0.5 UMA | 0.000413 ETH |
1 UMA | 0.0008261 ETH |
5 UMA | 0.00413 ETH |
10 UMA | 0.008261 ETH |
50 UMA | 0.0413 ETH |
100 UMA | 0.08261 ETH |
500 UMA | 0.413 ETH |
1000 UMA | 0.8261 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của UMA (UMA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UMA
Số tiền | Hôm nay lúc 07:41:37 am |
---|---|
0.5 ETH | 605.26 UMA |
1 ETH | 1,210.53 UMA |
5 ETH | 6,052.64 UMA |
10 ETH | 12,105.29 UMA |
50 ETH | 60,526.43 UMA |
100 ETH | 121,052.86 UMA |
500 ETH | 605,264.28 UMA |
1000 ETH | 1,210,528.56 UMA |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang UMA (UMA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.