UMA đến CHF: Xếp hạng trực tiếp UMA đến Ethereum
công cụ chuyển đổi UMA sang CHF
Lịch sử tỷ giá UMA sang ETH
Ngày | 1 UMA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 2.4933 ETH | 4.02% |
Nov 22, 2024 | 2.3969 ETH | 4.22% |
Nov 21, 2024 | 2.2999 ETH | 8.00% |
Nov 20, 2024 | 2.1295 ETH | -5.17% |
Nov 19, 2024 | 2.2456 ETH | -2.56% |
Nov 18, 2024 | 2.3046 ETH | 8.71% |
Nov 17, 2024 | 2.1199 ETH | -7.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã tăng 7.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ UMA sang CHF
biểu đồ UMA sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu UMA sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ UMA sang CHF hiện tại là ₫70,902.67. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của UMA là tăng bởi UMA đã giảm bớt 0.17% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá UMA sang ETH
Ngày | 1 UMA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | 2.4933 ETH | 4.02% |
Nov 22, 2024 | 2.3969 ETH | 4.22% |
Nov 21, 2024 | 2.2999 ETH | 8.00% |
Nov 20, 2024 | 2.1295 ETH | -5.17% |
Nov 19, 2024 | 2.2456 ETH | -2.56% |
Nov 18, 2024 | 2.3046 ETH | 8.71% |
Nov 17, 2024 | 2.1199 ETH | -7.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ UMA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH đã tăng 7.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi UMA / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ UMA (UMA) sang CHF là 0.0008114 ETH cho mỗi 1 UMA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 UMA sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi UMA sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 05:39:30 pm |
---|---|
0.5 UMA | 0.0004057 ETH |
1 UMA | 0.0008114 ETH |
5 UMA | 0.004057 ETH |
10 UMA | 0.008114 ETH |
50 UMA | 0.04057 ETH |
100 UMA | 0.08114 ETH |
500 UMA | 0.4057 ETH |
1000 UMA | 0.8114 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của UMA (UMA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang UMA
Số tiền | Hôm nay lúc 05:39:30 pm |
---|---|
0.5 ETH | 616.20 UMA |
1 ETH | 1,232.40 UMA |
5 ETH | 6,161.99 UMA |
10 ETH | 12,323.99 UMA |
50 ETH | 61,619.94 UMA |
100 ETH | 123,239.87 UMA |
500 ETH | 616,199.36 UMA |
1000 ETH | 1,232,398.73 UMA |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang UMA (UMA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.