Ngày | Mở* | Cao | Thấp | Đóng** | Khối lượng | Vốn Hóa Thị Trường |
---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2019 | 0.004654 | 0.004654 | 0.004654 | 0.004654 | - | 4,755 |
30/01/2019 | 0.004654 | 0.004654 | 0.004654 | 0.004654 | - | 4,755 |
29/01/2019 | 0.004387 | 0.005101 | 0.004241 | 0.004654 | - | 4,755 |
28/01/2019 | 0.004295 | 0.004548 | 0.004245 | 0.004350 | 40,627 | 4,444 |
27/01/2019 | 0.004779 | 0.005065 | 0.004248 | 0.004352 | 40,365 | 4,446 |
26/01/2019 | 0.004276 | 0.005143 | 0.004144 | 0.004829 | 42,251 | 4,933 |
25/01/2019 | 0.004946 | 0.005190 | 0.004143 | 0.004565 | 39,516 | 4,664 |
Tokugawa Price | 0.004654 USD |
---|---|
Market Rank | Không Có Dữ Liệu |
Vốn Hóa Thị Trường | 4,755 USD |
24h Volume | Không Có Dữ Liệu |
Lượng tiền lưu thông | 1,021,644 TOK |
Tổng cung tiền | 1,021,644 TOK |
Cung tiền tối đa | Không Có Dữ Liệu |
Yesterday's Open / Close | Không Có Dữ Liệu |
Yesterday's High / Low | Không Có Dữ Liệu |
Yesterday's Change | Không Có Dữ Liệu |
Yesterday's Volume | Không Có Dữ Liệu |