Trở lại Status

SNT đến CHF: Xếp hạng trực tiếp Status đến Japanese Yen

công cụ chuyển đổi SNT sang CHF

SNT

Status

JPY

Japanese Yen

Lịch sử tỷ giá SNT sang JPY

Ngày1 SNT to JPY24 giờ
Dec 27, 2024¥0.037723.43%
Dec 26, 2024¥0.03647-7.84%
Dec 25, 2024¥0.03957-4.83%
Dec 24, 2024¥0.041583.00%
Dec 23, 2024¥0.040375.60%
Dec 22, 2024¥0.038234.10%
Dec 21, 2024¥0.03673-4.64%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang JPY đã tăng 3.83% trong 24 giờ qua.

biểu đồ SNT sang CHF

biểu đồ Status sang JPY

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Status sang Japanese Yen

Tỷ giá chuyển đổi từ SNT sang CHF hiện tại là ₫1,062.82. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Status là tăng bởi SNT đã giảm bớt 4.94% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá SNT sang JPY

Ngày1 SNT to JPY24 giờ
Dec 27, 2024¥0.037723.43%
Dec 26, 2024¥0.03647-7.84%
Dec 25, 2024¥0.03957-4.83%
Dec 24, 2024¥0.041583.00%
Dec 23, 2024¥0.040375.60%
Dec 22, 2024¥0.038234.10%
Dec 21, 2024¥0.03673-4.64%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang JPY hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang JPY đã tăng 3.83% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi SNT / CHF

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Status (SNT) sang CHF là ¥6.59 cho mỗi 1 SNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SNT sang CHF.

Tỷ lệ chuyển đổi SNT sang JPY

Số tiềnHôm nay lúc 05:45:34 pm
0.5 SNTjpy 3.29
1 SNTjpy 6.59
5 SNTjpy 32.94
10 SNTjpy 65.88
50 SNTjpy 329.42
100 SNTjpy 658.85
500 SNTjpy 3,294.23
1000 SNTjpy 6,588.45

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Status (SNT) sang Japanese Yen (JPY) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi JPY sang SNT

Số tiềnHôm nay lúc 05:45:34 pm
0.5 JPYSNT 0.07589
1 JPYSNT 0.1518
5 JPYSNT 0.7589
10 JPYSNT 1.52
50 JPYSNT 7.59
100 JPYSNT 15.18
500 JPYSNT 75.89
1000 JPYSNT 151.78

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Japanese Yen (JPY) sang Status (SNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ SNT sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
SNT / USD$0.04175
SNT / BTC0.0000004445 BTC
SNT / ETH0.0000125 ETH
SNT / BNB0.00006041 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Status (SNT) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Status sang Swiss Franc

Giá của 1 Status (SNT) sangSwiss Franc (CHF) là bao nhiêu?

Giá của 1 Status (SNT) sang Swiss Franc (CHF) hiện tại khoảng Fr0.03769.

Tôi có thể mua bao nhiêu Status (SNT) với Fr1?

Hiện tại, với Fr1 có thể mua khoảng 26.54 Status (SNT).

Giá SNT/CHF cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Status (SNT) đạt mức giá cao nhất từng có là Fr0.6101 CHF vào 1/4/2018.

Giá trị của Status (SNT) đã thay đổi bao nhiêu so với Swiss Franc (CHF)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Status (SNT) đã tăng thêm -4.9% so với Swiss Franc (CHF).