EURS đến VES: Xếp hạng trực tiếp STASIS EURO đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi EURS sang VES
Lịch sử tỷ giá EURS sang VES
Ngày | 1 EURS to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | VES 41.12 | -0.04% |
Sep 26, 2024 | VES 41.13 | 0.55% |
Sep 25, 2024 | VES 40.91 | -0.47% |
Sep 24, 2024 | VES 41.10 | 0.73% |
Sep 23, 2024 | VES 40.80 | -0.77% |
Sep 22, 2024 | VES 41.12 | 0.20% |
Sep 21, 2024 | VES 41.04 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang VES đã giảm 0.20% trong 24 giờ qua.
biểu đồ EURS sang VES
biểu đồ STASIS EURO sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu STASIS EURO sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ EURS sang VES hiện tại là VES 41.08. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.20% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của STASIS EURO là giảm bởi EURS đã tăng thêm 0.49% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá EURS sang VES
Ngày | 1 EURS to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | VES 41.12 | -0.04% |
Sep 26, 2024 | VES 41.13 | 0.55% |
Sep 25, 2024 | VES 40.91 | -0.47% |
Sep 24, 2024 | VES 41.10 | 0.73% |
Sep 23, 2024 | VES 40.80 | -0.77% |
Sep 22, 2024 | VES 41.12 | 0.20% |
Sep 21, 2024 | VES 41.04 | -0.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang VES đã giảm 0.20% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi EURS / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ STASIS EURO (EURS) sang VES là VES41.08 cho mỗi 1 EURS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 EURS sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi EURS sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 11:23:46 pm |
---|---|
0.5 EURS | ves 20.54 |
1 EURS | ves 41.08 |
5 EURS | ves 205.40 |
10 EURS | ves 410.80 |
50 EURS | ves 2,054.01 |
100 EURS | ves 4,108.01 |
500 EURS | ves 20,540.06 |
1000 EURS | ves 41,080.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của STASIS EURO (EURS) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang EURS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:23:46 pm |
---|---|
0.5 VES | EURS 0.01217 |
1 VES | EURS 0.02434 |
5 VES | EURS 0.1217 |
10 VES | EURS 0.2434 |
50 VES | EURS 1.22 |
100 VES | EURS 2.43 |
500 VES | EURS 12.17 |
1000 VES | EURS 24.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang STASIS EURO (EURS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ EURS sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
EURS / USD | $1.1157 |
EURS / BTC | 0.00001696 BTC |
EURS / ETH | 0.000413 ETH |
EURS / BNB | 0.00183 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của STASIS EURO (EURS) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.