FIDA đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Solana Name Service đến Euro
công cụ chuyển đổi FIDA sang EUR
Lịch sử tỷ giá FIDA sang EUR
Ngày | 1 FIDA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | €0.3028 | -0.46% |
Sep 26, 2024 | €0.3042 | 0.63% |
Sep 25, 2024 | €0.3023 | -9.53% |
Sep 24, 2024 | €0.3341 | 26.49% |
Sep 23, 2024 | €0.2641 | 2.71% |
Sep 22, 2024 | €0.2572 | -12.23% |
Sep 21, 2024 | €0.293 | -3.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang EUR đã giảm 1.27% trong 24 giờ qua.
biểu đồ FIDA sang EUR
biểu đồ Solana Name Service sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana Name Service sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ FIDA sang EUR hiện tại là €0.3041. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.27% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana Name Service là giảm bởi FIDA đã tăng thêm 33.06% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá FIDA sang EUR
Ngày | 1 FIDA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 27, 2024 | €0.3028 | -0.46% |
Sep 26, 2024 | €0.3042 | 0.63% |
Sep 25, 2024 | €0.3023 | -9.53% |
Sep 24, 2024 | €0.3341 | 26.49% |
Sep 23, 2024 | €0.2641 | 2.71% |
Sep 22, 2024 | €0.2572 | -12.23% |
Sep 21, 2024 | €0.293 | -3.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang EUR đã giảm 1.27% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi FIDA / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana Name Service (FIDA) sang EUR là €0.3041 cho mỗi 1 FIDA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 FIDA sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi FIDA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:41 am |
---|---|
0.5 FIDA | eur 0.1521 |
1 FIDA | eur 0.3041 |
5 FIDA | eur 1.52 |
10 FIDA | eur 3.04 |
50 FIDA | eur 15.21 |
100 FIDA | eur 30.41 |
500 FIDA | eur 152.06 |
1000 FIDA | eur 304.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana Name Service (FIDA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang FIDA
Số tiền | Hôm nay lúc 11:27:41 am |
---|---|
0.5 EUR | FIDA 1.64 |
1 EUR | FIDA 3.29 |
5 EUR | FIDA 16.44 |
10 EUR | FIDA 32.88 |
50 EUR | FIDA 164.41 |
100 EUR | FIDA 328.81 |
500 EUR | FIDA 1,644.07 |
1000 EUR | FIDA 3,288.15 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Solana Name Service (FIDA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ FIDA sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
FIDA / USD | $0.3395 |
FIDA / BTC | 0.000005187 BTC |
FIDA / ETH | 0.0001282 ETH |
FIDA / BNB | 0.000561 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Solana Name Service (FIDA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.