XRD đến PHP: Xếp hạng trực tiếp Radix đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi XRD sang PHP
Lịch sử tỷ giá XRD sang PHP
Ngày | 1 XRD to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | ₱1.2932 | -1.13% |
Aug 30, 2024 | ₱1.3080 | -0.62% |
Aug 29, 2024 | ₱1.3162 | -0.39% |
Aug 28, 2024 | ₱1.3213 | 0.75% |
Aug 27, 2024 | ₱1.3114 | -5.15% |
Aug 26, 2024 | ₱1.3826 | -1.89% |
Aug 25, 2024 | ₱1.4092 | -1.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PHP đã tăng 0.03% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRD sang PHP
biểu đồ Radix sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Radix sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ XRD sang PHP hiện tại là ₱1.2935. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Radix là tăng bởi XRD đã giảm bớt 17.44% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRD sang PHP
Ngày | 1 XRD to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 31, 2024 | ₱1.2932 | -1.13% |
Aug 30, 2024 | ₱1.3080 | -0.62% |
Aug 29, 2024 | ₱1.3162 | -0.39% |
Aug 28, 2024 | ₱1.3213 | 0.75% |
Aug 27, 2024 | ₱1.3114 | -5.15% |
Aug 26, 2024 | ₱1.3826 | -1.89% |
Aug 25, 2024 | ₱1.4092 | -1.26% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRD sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PHP đã tăng 0.03% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRD / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Radix (XRD) sang PHP là ₱1.29 cho mỗi 1 XRD. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRD sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi XRD sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 10:23:59 pm |
---|---|
0.5 XRD | php 0.6468 |
1 XRD | php 1.29 |
5 XRD | php 6.47 |
10 XRD | php 12.94 |
50 XRD | php 64.68 |
100 XRD | php 129.35 |
500 XRD | php 646.76 |
1000 XRD | php 1,293.52 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Radix (XRD) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang XRD
Số tiền | Hôm nay lúc 10:23:59 pm |
---|---|
0.5 PHP | XRD 0.3865 |
1 PHP | XRD 0.7731 |
5 PHP | XRD 3.87 |
10 PHP | XRD 7.73 |
50 PHP | XRD 38.65 |
100 PHP | XRD 77.31 |
500 PHP | XRD 386.54 |
1000 PHP | XRD 773.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang Radix (XRD) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.