NOS đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Nosana đến Ethereum
công cụ chuyển đổi NOS sang ETH
Lịch sử tỷ giá NOS sang ETH
Ngày | 1 NOS to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 19, 2024 | 0.0008298 ETH | 0.71% |
Sep 18, 2024 | 0.0008239 ETH | -0.99% |
Sep 17, 2024 | 0.0008322 ETH | 3.64% |
Sep 16, 2024 | 0.0008029 ETH | 0.86% |
Sep 15, 2024 | 0.0007961 ETH | 0.10% |
Sep 14, 2024 | 0.0007952 ETH | -1.53% |
Sep 13, 2024 | 0.0008076 ETH | -0.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOS sang ETH đã tăng 5.83% trong 24 giờ qua.
biểu đồ NOS sang ETH
biểu đồ Nosana sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Nosana sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ NOS sang ETH hiện tại là 0.0008306 ETH. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.83% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Nosana là tăng bởi NOS đã tăng thêm 45.33% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá NOS sang ETH
Ngày | 1 NOS to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 19, 2024 | 0.0008298 ETH | 0.71% |
Sep 18, 2024 | 0.0008239 ETH | -0.99% |
Sep 17, 2024 | 0.0008322 ETH | 3.64% |
Sep 16, 2024 | 0.0008029 ETH | 0.86% |
Sep 15, 2024 | 0.0007961 ETH | 0.10% |
Sep 14, 2024 | 0.0007952 ETH | -1.53% |
Sep 13, 2024 | 0.0008076 ETH | -0.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ NOS sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi NOS sang ETH đã tăng 5.83% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi NOS / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Nosana (NOS) sang ETH là 0.0008306 ETH cho mỗi 1 NOS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 NOS sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi NOS sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 11:44:59 pm |
---|---|
0.5 NOS | 0.0004153 ETH |
1 NOS | 0.0008306 ETH |
5 NOS | 0.004153 ETH |
10 NOS | 0.008306 ETH |
50 NOS | 0.04153 ETH |
100 NOS | 0.08306 ETH |
500 NOS | 0.4153 ETH |
1000 NOS | 0.8306 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Nosana (NOS) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang NOS
Số tiền | Hôm nay lúc 11:44:59 pm |
---|---|
0.5 ETH | 601.96 NOS |
1 ETH | 1,203.91 NOS |
5 ETH | 6,019.57 NOS |
10 ETH | 12,039.14 NOS |
50 ETH | 60,195.72 NOS |
100 ETH | 120,391.44 NOS |
500 ETH | 601,957.19 NOS |
1000 ETH | 1,203,914.37 NOS |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Nosana (NOS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.